1. 汉语言文学 – Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
2. 网络与新媒体 – Mạng Internet và Truyền thông mới
3. 国际经济与贸易(数字经济方向)– Kinh tế và Thương mại quốc tế (Hướng Kinh tế số)
4. 计算机科学与技术 – Khoa học và Công nghệ Máy tính
5. 软件工程 – Kỹ thuật Phần mềm
6. 应用统计学 – Thống kê Ứng dụng
7. 大数据管理与应用 – Quản lý và Ứng dụng Dữ liệu lớn
8. 学前教育 – Giáo dục Mầm non
9. 音乐表演 – Biểu diễn Âm nhạc
10. 会计学 – Kế toán
11. 市场营销 – Marketing (Tiếp thị)
12. 会展经济与管理 – Kinh tế và Quản lý Hội chợ - Triển lãm
13. 旅游管理 – Quản lý Du lịch
14. 美术学 – Mỹ thuật
15. 视觉传达设计 – Thiết kế Truyền thông Thị giác
16. 机械制造及其自动化 – Chế tạo Cơ khí và Tự động hóa
17. 机械电子工程 – Kỹ thuật Cơ điện tử
18. 电气工程及其自动化 – Kỹ thuật Điện và Tự động hóa
19. 电子信息工程 – Kỹ thuật Thông tin Điện tử
20. 无机非金属材料工程 – Kỹ thuật Vật liệu Vô cơ Phi kim loại
21. 新能源材料与器件 – Vật liệu và Thiết bị Năng lượng mới
22. 生物工程 – Kỹ thuật Sinh học
23. 生物制药 – Công nghệ Dược sinh học
Học bổng trường
Học phí gốc: 15.000 RMB/năm
Chính sách học bổng:
🔹 Năm học đầu tiên:
Sinh viên sẽ nhận học bổng trị giá 20.000 RMB/người/năm, bao gồm:
Khấu trừ trực tiếp 15.000 RMB học phí
Khấu trừ 1.200 RMB phí ký túc xá
Số tiền còn lại 3.800 RMB sẽ được phát trực tiếp cho sinh viên trong 10 tháng, mỗi tháng 380 RMB
🔹 Năm học thứ hai, ba và tư:
Việc xét học bổng sẽ được thực hiện theo quy định quản lý học bổng dành cho sinh viên quốc tế của trường. Cụ thể:
Học bổng hạng Nhất: 23.000 RMB/năm (chiếm 20%)
Học bổng hạng Nhì: 20.000 RMB/năm (chiếm 30%)
Học bổng hạng Ba: 18.000 RMB/năm (chiếm 50%)
✅ Lưu ý: Ứng viên không đủ điều kiện để nhận học bổng của Chính phủ Trung Quốc hoặc các học bổng khác.
Yêu cầu điểm số:
Điểm trung bình trên 60%
Không có môn nào bị trượt (rớt môn)
Phí bảo hiểm – 800 RMB/năm
Phí làm giấy phép cư trú – 400 RMB/năm
Phí sách giáo khoa – 500 RMB/năm
Phí khám sức khỏe – 500 RMB/năm
- Ảnh thẻ (kích thước hộ chiếu)
- Trang thông tin hộ chiếu
- Bảng điểm học tập (bản scan màu)
- Bằng tốt nghiệp cao nhất (bản scan màu)
(Nếu đang là sinh viên, cần bổ sung giấy xác nhận đang học do nhà trường cấp)
- Giấy khám sức khỏe dành cho người nước ngoài (trong vòng 6 tháng gần nhất)
- Giấy xác nhận không tiền án tiền sự (bản scan màu, hiệu lực trong 6 tháng)
- Chứng chỉ tiếng Trung (đối với chuyên ngành giảng dạy bằng tiếng Trung: HSK ≥ 4)
- Sao kê ngân hàng (số dư tương đương ít nhất 20.000 RMB)
- Đơn đăng ký nhập học
- Đơn đăng ký học bổng (sử dụng mẫu do trường cung cấp và điền đầy đủ)
- Giấy bảo lãnh dành cho ứng viên dưới 18 tuổi (nộp kèm giấy tờ pháp lý của người giám hộ tại Trung Quốc)
- Giấy phép cư trú (áp dụng với ứng viên đang ở Trung Quốc – cần có visa hoặc giấy phép cư trú hợp lệ)
- Giấy xác nhận học tập tại Trung Quốc (nếu đã từng học tại Trung Quốc – cần nộp giấy xác nhận và bảng điểm)
- Khác:
1. Các giấy chứng nhận giải thưởng khác
2. Các tài liệu bổ sung khác theo yêu cầu của trường
- Học phí gốc: 15.000 RMB/năm
- Học phí sau học bổng: 0 RMB/năm (miễn phí hoàn toàn)
- Phí ký túc xá (phòng đôi): 1.200 RMB/năm
- Phí ký túc xá sau học bổng: 0 RMB/năm (được miễn phí)