🎓 1. Khối Giáo dục & Tâm lý học
Giáo dục mầm non
Giáo dục tiểu học
Giáo dục học
Kỹ thuật giáo dục
Giáo dục học (hợp tác Trung – Mỹ)
Giáo dục chính trị tư tưởng
Lý luận chủ nghĩa Mác
Tâm lý học
Tâm lý học ứng dụng
💰 2. Khối Kinh tế – Luật – Quản trị – Du lịch
Kinh tế học
Kinh tế và Thương mại quốc tế
Tài chính
Kỹ thuật tài chính
Quản lý đầu tư
Quản trị tài chính
Luật học
Quản lý công
Quản lý nguồn nhân lực
Bảo hiểm lao động và xã hội
Quản trị hành chính
Quản trị du lịch
Quản lý khách sạn
Quản lý triển lãm và hội nghị
Giám sát kỷ luật và thanh tra
🧪 3. Khối Khoa học Tự nhiên & Kỹ thuật – Công nghệ
Toán học và Ứng dụng
Thống kê học
Khoa học dữ liệu
Vật lý học
Khoa học và Kỹ thuật vật liệu
Kỹ thuật năng lượng mới
Khoa học máy tính và công nghệ
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
An ninh không gian mạng
Kỹ thuật phần mềm
Khoa học và Kỹ thuật thông tin quang điện
Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật thông tin
Đo lường và điều khiển tự động
Hóa học
Khoa học và Kỹ thuật vật liệu polymer
Hóa học ứng dụng
Kỹ thuật hóa học và công nghệ quy trình
Khoa học tài nguyên và môi trường
Kỹ thuật tài nguyên và môi trường
Khoa học địa lý
Khoa học tự nhiên và môi trường tài nguyên
Quy hoạch đô thị và nhân văn
Sinh thái học
Khoa học sinh học
Khoa học thực phẩm và kỹ thuật
Kỹ thuật hóa sinh tổng hợp
🎭 4. Khối Nghệ thuật – Văn hóa – Truyền thông
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
Quản lý văn hóa
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha
Biên – Phiên dịch
Phát thanh – Truyền hình
Đạo diễn phim – truyền hình
Nghệ thuật truyền thông
Quảng cáo
Truyền thông mạng và truyền thông mới
Mỹ thuật học
Thiết kế truyền thông thị giác
Thiết kế môi trường
Thiết kế thời trang và trang phục
Hoạt hình
Âm nhạc học
Vũ đạo học
Biểu diễn âm nhạc
🧍♂️ 5. Khối Giáo dục Thể chất & Ngôn ngữ Quốc tế
Giáo dục thể chất
Hướng dẫn và quản lý thể thao xã hội
Khoa học vận động
Giáo dục tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài
Ngôn ngữ học (hướng du học)
Công nghệ truyền thông mạng (quốc tế)
1. Học bổng Chính phủ Trung Quốc
2. Học bổng Chính phủ tỉnh Phúc Kiến
3. Học bổng Hiệu trưởng
1️⃣ Học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC – 中国政府奖学金)
Cấp phát bởi: Bộ Giáo dục Trung Quốc
Phạm vi áp dụng: Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ
Hình thức hỗ trợ: Toàn phần
✅ Miễn học phí
✅ Miễn ký túc xá (phòng đôi)
✅ Bảo hiểm y tế toàn diện
✅ Trợ cấp sinh hoạt: 2.500 NDT/tháng (bậc Đại học)
Thời gian nộp: Thường từ tháng 12 – tháng 3 năm sau
2️⃣ Học bổng Chính phủ tỉnh Phúc Kiến (福建省政府外国留学生奖学金)
Cấp phát bởi: Chính quyền tỉnh Phúc Kiến
Đối tượng: Sinh viên quốc tế hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
Hình thức hỗ trợ: Toàn phần
✅ Miễn học phí
✅ Miễn phí ký túc xá
✅ Bảo hiểm y tế toàn diện
✅ Trợ cấp sinh hoạt: 800 NDT/tháng (phát 11 tháng/năm)
Thời gian nộp: Tháng 3 – tháng 6 hằng năm
3️⃣ Học bổng Hiệu trưởng (校长奖学金 / President Scholarship)
Cấp phát bởi: Đại học Sư phạm Phúc Kiến
Đối tượng: Sinh viên quốc tế mới nhập học có thành tích học tập xuất sắc
Hình thức hỗ trợ: Toàn phần hoặc bán phần (tùy năng lực hồ sơ)
✅ Miễn học phí 1 năm (có thể gia hạn)
✅ Miễn ký túc xá hoặc hỗ trợ một phần sinh hoạt phí
Mức trợ cấp: 800 – 1.500 NDT/tháng (tùy loại)
Điều kiện & Yêu cầu sau khi nhận Học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC Scholarship – Tham khảo)
Sinh viên phải duy trì điểm trung bình (GPA) tốt trong suốt quá trình học, không vi phạm quy định của trường và pháp luật Trung Quốc.
Học bổng được xét lại hằng năm, căn cứ vào thành tích học tập và hạnh kiểm.
Sinh viên cần tham gia đầy đủ các hoạt động học thuật, đào tạo, ngoại khóa do trường hoặc chính phủ tổ chức.
Trường có quyền cảnh cáo, tạm dừng hoặc hủy học bổng nếu sinh viên:
✅ Bỏ học, nghỉ quá hạn không lý do
✅ Không đạt tiêu chuẩn học tập của năm học
✅ Vi phạm kỷ luật, quy định cư trú hoặc pháp luật Trung Quốc
Sinh viên phải tự chi trả phần học phí hoặc chi phí sinh hoạt vượt mức học bổng (nếu có) theo quy định từng trường.
Trong thời gian học, không được phép làm việc, đổi trường hoặc đổi ngành nếu chưa có sự chấp thuận của CSC và trường đại học.
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên phải hoàn thành đầy đủ thủ tục ra trường, nhận bằng đúng hạn tại trường đang theo học.
Phí đăng ký: 400 NDT (nộp một lần khi đăng ký)
Bảo hiểm y tế: 800 NDT/năm
Ký túc xá: 1.300 NDT/năm
(Phòng có trang bị điều hòa, tivi, bình nước nóng, nhà vệ sinh riêng, cổng mạng Internet; phí nước, điện, mạng tự chi trả.)
Quy định tuyển sinh hệ Đại học – Đại học Sư phạm Phúc Kiến (福建师范大学)
Hồ sơ đăng ký trực tuyến cần chuẩn bị:
Điền đơn đăng ký nhập học dành cho lưu học sinh quốc tế (trực tuyến).
Bản sao hộ chiếu.
Bản sao bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.
Bản sao chứng chỉ HSK cấp 5 trở lên.
→ Riêng ngành Cử nhân Hán ngữ (汉语言本科) có thể nhập học từ trình độ 0, không yêu cầu HSK.
Điều kiện quốc tịch (theo Điều 5 Luật Quốc tịch nước CHND Trung Hoa):
Nếu cha mẹ (một hoặc cả hai) là công dân Trung Quốc nhưng đã định cư ở nước ngoài, thì người con sinh ra tại nước ngoài chỉ có quốc tịch nước ngoài, không mang quốc tịch Trung Quốc.
Từ năm 2021, những người thuộc trường hợp này khi nộp hồ sơ vào chương trình đại học hoặc cao đẳng với tư cách lưu học sinh quốc tế phải đáp ứng thêm:
✅ Có hộ chiếu hoặc giấy chứng nhận quốc tịch nước ngoài hợp lệ từ 4 năm trở lên (tính đến 30/4 năm nhập học).
✅ Trong 4 năm gần nhất, có thời gian cư trú thực tế tại nước ngoài ít nhất 2 năm (mỗi năm cư trú đủ 9 tháng được tính là 1 năm, căn cứ theo dấu xuất – nhập cảnh).
Ngoài ra, người có hộ khẩu gốc ở Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao, Đài Loan sau khi di cư và nhập quốc tịch nước ngoài, khi đăng ký vào học tại Đại học Sư phạm Phúc Kiến với tư cách sinh viên quốc tế, cũng phải đáp ứng các yêu cầu trên.