School of Aeronautics – Học viện Hàng không
Thiết kế khí động lực bay ★ – Tiếng Anh
Kết cấu máy bay và Công nghệ khí động học ★ – Tiếng Anh
Cơ học chất lỏng ★ – Tiếng Anh
School of Astronautics – Học viện Du hành vũ trụ
Khoa học và Công nghệ hàng không vũ trụ ★ – Tiếng Anh
Điều khiển và Kỹ thuật điều khiển ★ – Tiếng Anh
School of Marine Science and Technology – Học viện Khoa học & Công nghệ Hàng hải
Kiến trúc tàu thủy và Kỹ thuật đại dương ★ – Tiếng Anh
Điều khiển và Kỹ thuật điều khiển ★ – Tiếng Anh
School of Materials Science and Engineering – Học viện Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
Kỹ thuật gia công vật liệu ★ – Tiếng Anh
Khoa học vật liệu ★ – Tiếng Anh
School of Mechanical Engineering – Học viện Cơ khí
Kỹ thuật cơ khí ★ – Tiếng Anh
Khoa học thiết kế – Tiếng Anh
School of Mechanics and Transportation Engineering – Học viện Cơ học & Giao thông
Cơ học – Tiếng Anh/Trung
Kiến trúc – Tiếng Trung
School of Power and Energy – Học viện Năng lượng
Kỹ thuật năng lượng & Nhiệt động lực học – Tiếng Anh
School of Electronics and Information – Học viện Điện tử & Thông tin
Kỹ thuật Thông tin & Truyền thông ★ – Tiếng Anh/Trung
Khoa học & Công nghệ Điện tử – Tiếng Anh
School of Automation – Học viện Tự động hóa
Điều khiển và Kỹ thuật điều khiển ★ – Tiếng Anh
Kỹ thuật điện – Tiếng Anh
School of Computer Science – Học viện Khoa học Máy tính
Khoa học và Công nghệ máy tính ★ – Tiếng Anh
School of Mathematics and Statistics – Học viện Toán học & Thống kê
Toán học – Tiếng Anh
School of Physical Science and Technology – Học viện Khoa học Vật lý
Vật lý chất rắn & Hóa học vật liệu – Tiếng Anh
Kỹ thuật quang học – Tiếng Anh
Quang học – Tiếng Anh
Vật lý vật chất ngưng tụ – Tiếng Anh
School of Chemistry and Chemical Engineering – Học viện Hóa học & Kỹ thuật Hóa học
Công nghệ hóa học – Tiếng Anh
Hóa học ứng dụng – Tiếng Anh
Hóa học polyme & vật lý – Tiếng Anh
Hóa học hữu cơ – Tiếng Anh
Khoa học vật liệu ★ – Tiếng Anh
School of Management – Học viện Quản lý
Khoa học & Kỹ thuật quản lý ★ – Tiếng Anh
Quản trị kinh doanh – Tiếng Anh
School of Public Policy and Administration – Học viện Chính sách công & Hành chính
Hành chính công – Tiếng Anh/Trung
Kinh tế ứng dụng – Tiếng Anh/Trung
Khoa học pháp lý – Tiếng Anh/Trung
School of Software – Học viện Phần mềm
Kỹ thuật phần mềm ★ – Tiếng Anh/Trung
School of Life Sciences – Học viện Khoa học Đời sống
Kỹ thuật y sinh – Tiếng Anh
School of Foreign Studies – Học viện Ngoại ngữ
Ngôn ngữ học ứng dụng và Ngôn ngữ học ngoại ngữ – Tiếng Anh
Ngôn ngữ & văn học Anh – Tiếng Anh
Nghiên cứu các vấn đề cơ bản của Lịch sử Trung Quốc hiện đại – Tiếng Anh/Trung
School of Marxism – Học viện Chủ nghĩa Mác
Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Tiếng Trung
Giáo dục tư tưởng chính trị – Tiếng Trung
School of Cybersecurity – Học viện An ninh mạng
An ninh mạng – Tiếng Anh
School of Civil Aviation – Học viện Hàng không dân dụng
Khoa học & Công nghệ Hàng không Vũ trụ ★ – Tiếng Anh
Cơ học – Tiếng Anh
School of Ecology and Environment – Học viện Sinh thái & Môi trường
Sinh thái học – Tiếng Trung
Institute of Flexible Electronics – Viện Điện tử linh hoạt
Khoa học vật liệu ★ – Tiếng Anh
Kỹ thuật y sinh – Tiếng Anh
1. Học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC)
Quyền lợi: Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm
Trợ cấp: Thạc sĩ: 3000 CNY/tháng
2. Học bổng Hiệu trưởng NPU (NPU President Scholarship)
Mức 1: Miễn học phí, ký túc xá
Trợ cấp: Thạc sĩ: 2000 CNY/tháng
Mức 2: Miễn học phí
Mức 3: Giảm 50% học phí
3. Học bổng Thành phố Tây An
Mức 1: Miễn học phí, ký túc xá
Trợ cấp:
Thạc sĩ: 2000 CNY/tháng
Tiến sĩ: 3500 CNY/tháng
Mức 2: Miễn học phí
Trợ cấp 10 tháng
Thạc sĩ: 2000 CNY/tháng
Tiến sĩ: 3500 CNY/tháng
Mức 3: Giảm 50% học phí
Trợ cấp 10 tháng
Thạc sĩ: 2000 CNY/tháng
Tiến sĩ: 3500 CNY/tháng
