1. Giới thiệu về trường
2. Các chuyên ngành tuyển sinh và mô tả
Loại tuyển sinh |
Thời gian học |
Hạn nộp hồ sơ |
---|---|---|
Đại học |
4-5 năm |
30 tháng 6, 2025 |
Sau đại học |
3 năm |
|
Chương trình "1+4" |
1 năm học tiếng Trung, tiếp theo 4-5 năm học chuyên ngành |
|
2.1 Chương trình Đại học
Chuyên ngành |
Khoa |
Ngôn ngữ giảng dạy |
Thời gian học |
---|---|---|---|
Kỹ thuật xây dựng |
Khoa Kỹ thuật Xây dựng |
Tiếng Trung |
4 năm |
Kiến trúc |
Khoa Kiến trúc và Quy hoạch |
Tiếng Trung |
5 năm |
Kỹ thuật Môi trường |
Khoa Kỹ thuật và Năng lượng |
Tiếng Trung |
4 năm |
Kỹ thuật tài chính |
Khoa Kinh tế và Quản lý |
Tiếng Trung |
4 năm |
Quản lý công trình |
Khoa Kinh tế và Quản lý |
Tiếng Trung |
4 năm |
Thiết kế môi trường |
Khoa Nghệ thuật |
Tiếng Trung |
4 năm |
Khoa học máy tính và công nghệ |
Khoa Kỹ thuật Điện tử và Thông tin |
Tiếng Trung |
4 năm |
Giới thiệu các ngành
Kỹ thuật Xây dựng
Giới thiệu chung: Chuyên ngành này đào tạo sinh viên có kiến thức vững chắc về các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật xây dựng và khả năng giải quyết các vấn đề trong thiết kế, thi công, quản lý và nghiên cứu công trình xây dựng.
Các môn học: Cơ học lý thuyết, Cơ học vật liệu, Cơ học kết cấu, Địa chất công trình, Thiết kế kết cấu bê tông, Kết cấu thép, Thi công công trình xây dựng.
Kiến trúc
Giới thiệu chung: Chuyên ngành này tập trung vào việc đào tạo sinh viên có khả năng thiết kế công trình, quy hoạch đô thị và cảnh quan. Sinh viên được trang bị kiến thức về nguyên lý thiết kế kiến trúc và các kỹ năng cần thiết để phát triển các công trình kiến trúc hiện đại.
Các môn học cốt lõi: Nguyên lý thiết kế kiến trúc, Thiết kế kiến trúc, Thiết kế đô thị, Lịch sử kiến trúc, Đo vẽ công trình cổ, Vật lý kiến trúc, Cơ học kiến trúc, Kết cấu công trình, Thiết kế cảnh quan.
Kỹ thuật Môi trường
Giới thiệu chung: Ngành này đào tạo sinh viên có kiến thức về xử lý và phòng chống ô nhiễm môi trường, bao gồm ô nhiễm nước, không khí và chất thải rắn. Sinh viên có thể làm việc trong các cơ quan chính phủ, đơn vị nghiên cứu, thiết kế môi trường, các công ty công nghiệp và trường học trong các lĩnh vực môi trường.
Các môn học: Kỹ thuật công trình, Cơ học công trình, Thủy văn, Hóa học môi trường, Sinh học môi trường, Công nghệ xử lý nước thải, Công nghệ xử lý không khí và chất thải rắn.
Kỹ thuật Tài chính
Giới thiệu chung: Ngành này nhằm đào tạo các sinh viên có kiến thức vững chắc về tài chính và kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh tài chính lớn và tài chính Internet phát triển nhanh chóng. Sinh viên sẽ học các kỹ năng và kiến thức cần thiết để làm việc trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, chứng khoán, và bảo hiểm.
Các môn học: Tài chính doanh nghiệp, Quản lý rủi ro tài chính, Đầu tư tài chính, Thị trường tài chính, Ngân hàng thương mại, Kinh tế lượng tài chính.
2.2 Chương trình Sau đại học
Chuyên ngành |
Khoa |
Ngôn ngữ giảng dạy |
Thời gian học |
---|---|---|---|
Kỹ thuật Xây dựng |
Khoa Kỹ thuật Xây dựng |
Tiếng Anh |
3 năm |
Khoa học và Kỹ thuật Môi trường |
Khoa Kỹ thuật và Năng lượng |
Tiếng Anh |
3 năm |
Vật liệu và Hóa học |
Khoa Vật liệu và Hóa học |
Tiếng Anh |
3 năm |
Giới thiệu các ngành Sau đại học
Kỹ thuật Xây dựng
Giới thiệu chung: Chuyên ngành này đào tạo sinh viên có kiến thức và chuyên môn vững chắc trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng, nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp tiên tiến trong thiết kế, thi công và quản lý công trình.
Các môn học: Cơ học vật liệu, Cơ học kết cấu, Phương pháp phần tử hữu hạn trong công trình, Thiết kế kết cấu bê tông và thép, Thiết kế cầu.
Khoa học và Kỹ thuật Môi trường
Giới thiệu chung: Chuyên ngành này đào tạo các kỹ sư có khả năng nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới trong xử lý ô nhiễm môi trường, thiết kế hệ thống quản lý môi trường và đánh giá tác động môi trường.
Các môn học: Lý thuyết ma trận, Thống kê và quá trình ngẫu nhiên, Kỹ thuật xử lý nước, Kỹ thuật môi trường, Sinh học môi trường, Công nghệ xử lý chất thải rắn.
Vật liệu và Hóa học
Giới thiệu chung: Chuyên ngành này đào tạo sinh viên có kiến thức về các loại vật liệu xây dựng, từ vật liệu truyền thống đến vật liệu mới và vật liệu công nghệ cao. Sinh viên sẽ học cách nghiên cứu, phát triển và ứng dụng vật liệu trong các ngành công nghiệp và công trình xây dựng.
Các môn học: Khoa học vật liệu, Nhiệt động học vật liệu, Phân tích vật liệu, Vật liệu bê tông và xi măng, Vật liệu polymer chức năng, Vật liệu nano.
2.3 Chương trình “1+4” (1 năm học tiếng Trung, tiếp theo 4-5 năm học chuyên ngành)
Chuyên ngành |
Khoa |
Ngôn ngữ giảng dạy |
Thời gian học |
---|---|---|---|
Học tiếng Trung |
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc |
Tiếng Trung |
1 năm |
Chương trình học tiếng Trung (1 năm học tiếng Trung, sau đó học chuyên ngành bằng tiếng Trung):
Chương trình này dành cho những sinh viên chưa đạt đủ trình độ HSK 4. Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung, sinh viên có thể tiếp tục học chuyên ngành bằng tiếng Trung.
3. Điều kiện nhập học
3.1 Dành cho sinh viên Đại học
Sức khỏe tốt, đạo đức tốt, không có tiền án tiền sự, có hộ chiếu hợp lệ.
Yêu cầu ngôn ngữ: Thí sinh cần có chứng chỉ HSK 4 (hoặc tương đương) trước khi nhập học.
(HSK là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung Quốc).
Tốt nghiệp THPT và có thành tích học tập đạt yêu cầu.
Tuổi: Ứng viên phải từ 18 đến 28 tuổi.
(Nếu đến 1/9/2025, ứng viên chưa đủ 18 tuổi, cần cung cấp giấy bảo lãnh của người giám hộ tại Trung Quốc).
3.2 Dành cho sinh viên Thạc sĩ
Tuổi: Ứng viên phải từ 18 đến 40 tuổi, có sức khỏe tốt, đạo đức tốt, không có tiền án tiền sự, có hộ chiếu hợp lệ.
Yêu cầu ngôn ngữ:
Ứng viên có ngôn ngữ mẹ đẻ không phải tiếng Anh cần có IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 80 (hoặc trình độ tiếng Anh tương đương).
Nếu bằng cấp cao nhất của ứng viên được giảng dạy bằng tiếng Anh, có thể miễn yêu cầu về chứng chỉ tiếng Anh, nhưng cần cung cấp giấy chứng nhận rằng chương trình học được giảng dạy bằng tiếng Anh.
Đã tốt nghiệp đại học và có thành tích học tập đạt yêu cầu.
3.3 Chương trình “1+4” (1 năm học tiếng Trung, tiếp theo 4-5 năm học chuyên ngành)
Chương trình này dành cho những sinh viên muốn học các chuyên ngành cử nhân giảng dạy bằng tiếng Trung nhưng chưa đạt đủ trình độ tiếng Trung (HSK 4). Sinh viên sẽ học 1 năm tiếng Trung và sau đó tham gia chương trình chuyên ngành cử nhân sau khi vượt qua kỳ thi HSK 4.
Sức khỏe tốt, đạo đức tốt, không có tiền án tiền sự, có hộ chiếu hợp lệ.
Tốt nghiệp THPT và có thành tích học tập đạt yêu cầu.
Tuổi: Ứng viên phải từ 18 đến 28 tuổi.
(Nếu đến 1/9/2025, ứng viên chưa đủ 18 tuổi, cần cung cấp giấy bảo lãnh của người giám hộ tại Trung Quốc).
4. Chi phí du học
4.1 Học phí
Chuyên ngành |
Học phí (RMB/năm) |
---|---|
Thạc sĩ |
20,000 RMB |
Đại học |
15,000 RMB |
Chương trình “1+4” (học tiếng Trung) |
13,000 RMB |
4.2 Phí lưu trú
Phòng đôi: 3,000 RMB/năm/người
4.3 Các khoản chi phí khác
Tên chi phí |
Số tiền |
Ghi chú |
---|---|---|
Bảo hiểm y tế |
Khoảng 800 RMB/năm |
Thanh toán trực tiếp cho công ty bảo hiểm |
Phí lưu trú |
400 RMB/năm |
Thanh toán cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh |
Phí sách vở |
Khoảng 500 RMB/năm |
|
Chi phí sinh hoạt |
Khoảng 1,000 RMB/tháng |
Tùy thuộc vào mức chi tiêu cá nhân |
Chi phí khác
Lệ phí đăng ký: 400 RMB (không hoàn lại)
Tiền đặt cọc: 2,000 RMB (hoàn lại khi sinh viên đến trường đăng ký nhập học)
Phí kiểm tra sức khỏe: Khoảng 500 RMB (nộp tại cơ quan kiểm dịch)
Phí giường ngủ: Khoảng 360 RMB (tùy chọn mua)
5. Học bổng và hỗ trợ tài chính
5.1 Học bổng Trường
Đối tượng nhận học bổng: Sinh viên xuất sắc.
Số tiền học bổng (RMB/năm):
Thạc sĩ: 21,000 - 25,000 RMB
Đại học: 16,000 - 20,000 RMB
Chương trình "1+4" học tiếng Trung: 16,000 RMB (chỉ được nhận một lần trong suốt thời gian học tại trường).
Hạn nộp hồ sơ: 30 tháng 6 hàng năm.
5.2 Học bổng "Vành đai và Con đường"
Đối tượng nhận học bổng: Sinh viên quốc tế.
Số tiền học bổng (RMB/năm):
Thạc sĩ: 27,000 RMB
Đại học: 22,000 RMB
Chương trình "1+4" học tiếng Trung: 20,000 RMB (chỉ được nhận một lần trong suốt thời gian học tại trường).
Hạn nộp hồ sơ: 30 tháng 6 hàng năm.
Lưu ý: Các học bổng “Học bổng sinh viên quốc tế tỉnh An Huy”, “Học bổng Chủ tịch trường” và “Học bổng Vành đai và Con đường” không thể được kết hợp và nộp cùng lúc.
5.3 Học bổng Xuất sắc
Số tiền học bổng: Tùy theo từng chương trình đăng ký.
Hạn nộp hồ sơ: Tùy theo từng chương trình
6. Hồ sơ đăng ký
Đơn xin nhập học của sinh viên quốc tế của Đại học Kiến trúc An Huy và Đơn xin học bổng của sinh viên quốc tế của Đại học Kiến trúc An Huy.
Lệ phí:
Phí đăng ký: 400 RMB (không hoàn lại).
Tiền đặt cọc: 2,000 RMB (hoàn lại khi sinh viên đến trường đăng ký).
Phí kiểm tra sức khỏe: khoảng 500 RMB (nộp tại cơ quan kiểm dịch).
Phí giường ngủ: khoảng 360 RMB (tùy chọn mua).
Học bổng:
Thạc sĩ: 21,000 - 25,000 RMB/năm
Đại học: 16,000 - 20,000 RMB/năm
Chương trình “1+4” học tiếng Trung: 16,000 RMB (chỉ áp dụng một lần trong suốt thời gian học tại trường).
Bản sao công chứng bằng cấp cao nhất (nếu ứng viên đang là sinh viên, cần nộp thêm chứng nhận học sinh/sinh viên từ trường hiện tại).
Lưu ý: Các tài liệu không phải tiếng Trung hoặc tiếng Anh phải kèm theo bản dịch công chứng bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh.
Bảng điểm học tập đã được công chứng (tương tự yêu cầu trên đối với tài liệu không phải tiếng Trung hoặc tiếng Anh).
Kế hoạch học tập hoặc nghiên cứu (ít nhất 800 từ, viết bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh).
Bản sao “Giấy khám sức khỏe của người nước ngoài” (phải viết bằng tiếng Anh, và phải mang bản gốc khi đến Trung Quốc).
Bản sao hộ chiếu của ứng viên.
Chứng nhận trình độ tiếng Trung (HSK) đối với sinh viên đăng ký chương trình cử nhân: phải cung cấp chứng chỉ HSK 4 còn hiệu lực. Nếu không có chứng chỉ HSK 4, sinh viên có thể đăng ký chương trình “1+4” tiếng Trung.
Chứng minh tài chính (số dư tối thiểu là 20,000 RMB).
Giấy chứng nhận không có tiền án tiền sự (cung cấp trong vòng 6 tháng gần đây).
8 ảnh thẻ gần đây (kích cỡ giống như ảnh hộ chiếu).
Thư giới thiệu (đối với sinh viên đăng ký chương trình thạc sĩ, cần có hai thư giới thiệu từ các giáo sư hoặc phó giáo sư, và có chữ ký, con dấu xác nhận của trường).
Các tài liệu khác: Bài báo đã công bố, giải thưởng, các chứng nhận khác.
7. Quy trình đăng ký
Đăng nhập vào nền tảng tuyển sinh quốc tế của Đại học Kiến trúc An Huy
Truy cập trang web tuyển sinh quốc tế của Đại học Kiến trúc An Huy tại http://admission.ahjzu.istudyedu.com để nộp hồ sơ trực tuyến. (Mẫu Đơn xin nhập học của sinh viên quốc tế và Đơn xin học bổng của sinh viên quốc tế có thể tải xuống và điền tại trung tâm tải trên nền tảng tuyển sinh).
Nộp lệ phí đăng ký:
Nộp lệ phí đăng ký 400 RMB (phí này không hoàn lại dù có trúng tuyển hay không).
Thông tin chuyển khoản ngân hàng:
Ngân hàng: Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc – Chi nhánh Tháp Chuông Hợp Phì
Mã ngân hàng: PCBCCNBJAHX
Tài khoản: 3400148868053004911 (Khuyến khích chuyển khoản bằng RMB).
Đánh giá hồ sơ:
Sau khi nhận đầy đủ hồ sơ và biên lai chuyển tiền, Hội đồng xét tuyển sinh viên quốc tế của trường sẽ tiến hành đánh giá công bằng và chính xác từng hồ sơ.
Thông báo sơ bộ và nộp tiền đặt cọc:
Sau khi xác định danh sách ứng viên đủ điều kiện, trường sẽ gửi thông báo sơ bộ qua email trên nền tảng tuyển sinh quốc tế của Đại học Kiến trúc An Huy. Sinh viên cần nộp 2,000 RMB tiền đặt cọc. Sau khi nộp tiền, trường sẽ gửi thư nhập học chính thức và các giấy tờ như Mẫu đơn xin visa JW202 (tiền đặt cọc sẽ được hoàn trả khi sinh viên đến trường đúng hạn, nếu không đến trường đúng hạn, tiền đặt cọc sẽ không được hoàn lại).
Xin visa du học:
Sinh viên sử dụng các giấy tờ liên quan để đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc tại quốc gia của mình để xin visa du học.
Đến trường:
Sinh viên đến trường theo yêu cầu trong thư nhập học và các hướng dẫn từ trường.
Địa chỉ:
Số 292, Đường Tử Vân, Khu Phát triển Kinh tế và Kỹ thuật, Thành phố Hợp Phì, tỉnh An Huy, Trung Quốc.
Mã bưu điện: 230601
Liên hệ:
Điện thoại: +86-551-63828318
Fax: +86-551-63828317
Email: [email protected]
Website:
Tiếng Trung: http://www.ahjzu.edu.cn
Tiếng Anh: http://en.ahjzu.edu.cn
AJT Edu hiện tại còn rất nhiều chương trình học hệ ngôn ngữ hệ tự túc, học bổng bán phần, học bổng toàn phần kì 9/2025. Liên hệ ngay để đội ngũ AJT Edu tư vấn thông tin trường và chương trình học phù hợp với hồ sơ của bạn nhé!
#ajtedu #AJTeducation #ajt #uytin #trachnhiem #duhoc #daotaohsk #duhoctrungquoc
-----------------------------------------------------------------
THÔNG TIN LIÊN HỆ: TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ & DU HỌC AJT EDUCATION
☎️ Hotline: 038 5319998 – Zalo: 0856 744 290
📥 Email: [email protected]
🕍 Trụ sở chính: Tầng 4 - số 2 - ngõ 280 Hồ Tùng Mậu - Nam Từ Liêm - Hà Nội
🏡 Cơ sở 2: Số 47 - ngõ 384 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng
🪩 Website:ajteducation.com
🧧 Tiktok Official: https://www.tiktok.com/@duhocajteducation?_t=8YNTwswn2Ze...