• CÔNG TY TNHH DU HỌC QUỐC TẾ AJT EDUCATION

  • Trụ sở: Tầng 4 - số 55 - đường Tây Cao Tốc - Kim Chung - Đông Anh - Hà Nội
  • VPĐD1: Số 2, ngõ 280 đường Hồ Tùng Mậu, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
  • VPĐD2: số 47 - ngõ 384 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng

Đại học Quốc lập Thanh Hoa – 國立清華大學 | AJT EDUCATION

I. Tìm hiểu về ngành Kinh tế Chính trị

1. Ngành Kinh tế Chính trị là gì?

Kinh tế chính trị (Political Economy) là một ngành học liên ngành, nghiên cứu mối quan hệ giữa chính trị, luật pháp và hệ thống kinh tế. Thay vì chỉ tập trung vào các con số hay lý thuyết thuần túy, ngành này phân tích sâu cách các thể chế chính trị, cấu trúc xã hội, và lợi ích nhóm ảnh hưởng đến các quyết định kinh tế, và ngược lại.

Các chương trình đào tạo của TSE ( chào đón thí sinh đến từ khắp nơi trên thế giới, đặc biệt là những sinh viên có định hướng phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực công và quan hệ quốc tế, hoặc mong muốn chuẩn bị tốt hơn cho chương trình đào tạo Tiến sĩ trong tương lai gần và sự nghiệp học thuật về sau.

2. Chương trình Thạc sỹ ngành Kinh tế Chính trị

Phương pháp giảng dạy của TSE dựa trên tầm nhìn tổng thể nhằm giúp sinh viên nhìn thấy “bức tranh lớn” thay vì chỉ tập trung vào từng phần riêng lẻ. Sinh viên sẽ được đào tạo để vận dụng kiến thức liên ngành nhằm phân tích toàn diện và tránh những sai lầm từ phân tích phiến diện hay tư duy một chiều.

A. Tổng quan chương trình:

Trang bị kiến thức chuyên sâu về động lực phát triển của các nền kinh tế châu Á và những xu hướng chủ đạo định hình nền kinh tế chính trị toàn cầu cũng như sự chuyển đổi của nó, thông qua các chuyên ngành:

  • Kinh tế chính trị châu Á (MAPE)

  • Kinh tế chính trị toàn cầu (MGPE)

  • Phát triển kinh tế (MED)

Phương pháp giảng dạy của Viện Kinh tế Xã hội (TSE) dựa trên tầm nhìn tích hợp, giúp sinh viên “nhìn thấy cả khu rừng chứ không chỉ từng cái cây”. Sinh viên được đào tạo để ứng dụng kiến thức liên ngành trong phân tích toàn diện, tránh lối tư duy phiến diện hay một chiều.

B. Thông tin chính về chương trình

Hạng mục

Nội dung

Thời gian học

  • Tối thiểu: 2 năm (4 học kỳ)

Ngôn ngữ

  • Tiếng Anh

Chỉ tiêu tuyển sinh

  • 6 sinh viên bản địa

  • 45 sinh viên quốc tế

  • 3 sinh viên gốc Hoa hải ngoại(Chỉ tiêu tuyển sinh quốc tế có thể được điều chỉnh theo quy định của Bộ Giáo dục Đài Loan)

Học phí

  • NT$135,000/học kỳ (≈ 4.500 USD)

  • Tổng học phí cho toàn chương trình 2 năm (4 học kỳ): NT$540,000 (≈ 18.000 USD, tỷ giá 1 USD = NT$30)

Điều kiện đầu vào

  • Thành thạo tiếng Anh

  • Có nền tảng ngành khoa học xã hội (không bắt buộc phải là chuyên ngành xã hội)

Các chuyên ngành

  • Kinh tế chính trị châu Á (MAPE)

  • Kinh tế chính trị toàn cầu (MGPE)

  • Phát triển kinh tế (MED)

Yêu cầu học phần

  • 24 tín chỉ (tương đương 12 môn học)

  • Thêm 4 tín chỉ tiếng Trung bắt buộc dành cho sinh viên quốc tế

Luận văn Thạc sỹ

  • Bắt buộc

Khai giảng

  • Tháng 9/2025


Một số lưu ý về học phí: Tổng học phí và lệ phí của chương trình 2 năm là NT$540,000. Sinh viên cần thanh toán cho 4 học kỳ đầu tiên. Từ học kỳ thứ 5 trở đi (nếu chưa tốt nghiệp), học viên không cần đóng thêm học phí. Mỗi năm có học bổng dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc. Loại và điều kiện học bổng có thể thay đổi hàng năm.

Chuyển chuyên ngành học: Sinh viên có thể nộp đơn xin thay đổi chuyên ngành.

Khóa học tiếng Trung: Theo quy định của trường, sinh viên quốc tế hệ Thạc sĩ cần hoàn thành 4 tín chỉ tiếng Trung trước khi tốt nghiệp. Sinh viên đủ điều kiện có thể nộp đơn xin miễn. Xem chi tiết tại: “Yêu cầu môn tiếng Trung đối với sinh viên quốc tế NTHU.”

C. Cấu trúc chương trình học (tương đương 24 tín chỉ)

  • 5 môn nền tảng để xây dựng kiến thức cơ bản

  • 1–2 môn đào tạo phương pháp nghiên cứu

  • 4–6 môn cốt lõi chuyên ngành

  • 2–3 môn tự chọn chuyên ngành

  • Luận văn Thạc sĩ

Phân loại

Chương trình học

 Kiến thức nền tảng (tối thiểu 10 tín chỉ)

  • Kinh tế chính trị quốc tế (IPE)

  • Kinh tế chính trị so sánh (CPE)

  • Phân tích kinh tế vi mô

  • Phân tích kinh tế vĩ mô

  • Phương pháp định lượng I (QM1)

 Phương pháp nghiên cứu (tối thiểu 3 tín chỉ)

  • Phương pháp định lượng II (QM2)

  • Phương pháp định lượng III (QM3)

  • Thiết kế nghiên cứu trong điều tra xã hội

  • Thiết kế thực nghiệm cho nghiên cứu xã hội

  • Lý thuyết trò chơi trong nghiên cứu xã hội

  • Khoa học dữ liệu trong nghiên cứu chính sách

 Môn học chuyên ngành bắt buộc & tự chọn

 

 1. MAPE – Kinh tế chính trị châu Á

 

 Môn cốt lõi (tối thiểu 8 tín chỉ):

  • Phát triển châu Á dưới góc nhìn lịch sử và toàn cầu

  • Phát triển kinh tế châu Á dưới góc nhìn so sánh

  • Mô hình phát triển Trung Quốc dưới góc nhìn so sánh

  • Văn minh và trật tự thế giới

  • Trung Quốc trong nền kinh tế chính trị toàn cầu

  • Chính phủ và chính trị ở châu Á

  • Hội nhập khu vực tại châu Á

  • Nhà nước và phát triển ở châu Á

  • Sự chuyển đổi trật tự toàn cầu thế kỷ 21

 Môn tự chọn (tối thiểu 4 tín chỉ):

  • Nho giáo Đông Á

  • Chính sách môi trường và phát triển

  • Dân tộc học Đông & Đông Nam Á

  • Phát triển thị trường tài chính ở châu Á

  • Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại châu Á

  • Kinh tế chính trị toàn cầu và Ấn Độ

  • Nhân quyền và dân chủ

  • Quan hệ tài chính – tiền tệ quốc tế

  • Luật và môi trường ở Đông Á

  • Kinh tế chính trị hai bờ eo biển Đài Loan

  • Kinh tế chính trị phát triển Đông Nam Á

  • Mạng lưới sản xuất tại châu Á

  • Kinh tế chính trị ngành công nghiệp bán dẫn

  • Thuế và phát triển kinh tế

  • Bất kỳ môn cốt lõi nào thuộc chuyên ngành khác

 2. MGPE – Kinh tế chính trị toàn cầu

 

 Môn cốt lõi (tối thiểu 8 tín chỉ):

  • Văn minh và trật tự thế giới

  • Sự chuyển đổi trật tự toàn cầu thế kỷ 21

  • Quan hệ quốc tế Đông Á

  • Trung Quốc trong nền kinh tế chính trị toàn cầu

  • Chuyển đổi kinh tế các nước xã hội chủ nghĩa và cạnh tranh hệ thống

  • Kinh tế chính trị của hệ thống thương mại toàn cầu

  • Kinh tế chính trị của hệ thống tài chính toàn cầu

  • Trung Quốc và các quốc gia Nam bán cầu

 Môn tự chọn (tối thiểu 4 tín chỉ):

  • Các môn tương tự như mục tự chọn MAPE

3. MED – Phát triển kinh tế

 

 Môn cốt lõi (tối thiểu 8 tín chỉ):

  • Phát triển kinh tế châu Á dưới góc nhìn so sánh

  • Kinh tế học phát triển

  • Tăng trưởng kinh tế và chuyển đổi cơ cấu

  • Thương mại và phát triển kinh tế

  • Chính sách công nghệ và phát triển kinh tế

  • Nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế

  • Hội nhập khu vực tại châu Á

  • Sự giàu có của các quốc gia: Lý thuyết và thực tiễn tăng trưởng

  • Chính sách công nghiệp và phát triển kinh tế.

 Môn tự chọn (tối thiểu 4 tín chỉ):

  • Các môn tương tự như mục tự chọn MAPE


3. Chương trình Tiến sỹ ngành Kinh tế Chính trị

Chương trình kết hợp giữa nền tảng lý thuyết và kỹ năng phân tích trong lĩnh vực kinh tế chính trị so sánh với các lĩnh vực như quan hệ quốc tế, kinh tế phát triển, kinh tế quốc tế, phân tích thể chế, phân tích chính sách (đặc biệt là chính sách kinh tế) và nghiên cứu khu vực châu Á.

A. Tổng quan chương trình:

Trang bị kiến thức chuyên sâu về động lực phát triển của các nền kinh tế châu Á và các xu hướng chính trong kinh tế chính trị toàn cầu, với hai chuyên ngành:

  • Khoa học Chính trị

  • Kinh tế học

TSE giảng dạy theo phương pháp tích hợp, giúp sinh viên có tư duy toàn diện thay vì phiến diện. Sinh viên sẽ vận dụng kiến thức liên ngành để phân tích tổng thể, tránh tư duy một chiều.

B. Thông tin chính về chương trình

Hạng mục

Nội dung

Thời gian học

  • Tối thiểu: 2 năm (4 học kỳ)

  • Tối đa: 7 năm (14 học kỳ)

Ngôn ngữ

  • Tiếng Anh

Chỉ tiêu tuyển sinh

  • 3 sinh viên Đài Loan

  • 10 sinh viên quốc tế

  • 1 Hoa kiều hải ngoại(Chỉ tiêu sinh viên quốc tế điều chỉnh theo quy định Bộ Giáo dục Đài Loan)

Học phí

  • 6 học kỳ đầu: NT$135,000/học kỳ (~US$4,500)

  • Từ học kỳ 7 trở đi: NT$40,000/học kỳ (~US$1,333)

Điều kiện đầu vào

  • Thành thạo tiếng Anh

  • Có nền tảng ngành khoa học xã hội (không bắt buộc phải là chuyên ngành chính)

Yêu cầu tốt nghiệp

  • Hoàn thành 30 tín chỉ học phần (tương đương ~15 môn)

  • +8 tín chỉ tiếng Hoa (cho sinh viên quốc tế, có thể xin miễn)

  • Luận án Tiến sĩ (sau khi vượt qua kỳ thi đủ điều kiện)

Khai giảng

  • Tháng 9/2025


C. Cấu trúc chương trình học

Năm học

Chương trình học

Năm 1 – Môn bắt buộc (tối thiểu 15 tín chỉ)

  • Kinh tế chính trị quốc tế nâng cao

  • Kinh tế chính trị so sánh nâng cao

  • Phương pháp định lượng II (QM2)

  • Kinh tế vĩ mô nâng cao (bắt buộc với chuyên ngành Kinh tế

  • Kinh tế vi mô nâng cao (bắt buộc với chuyên ngành Kinh tế)

  • Quan hệ quốc tế (bắt buộc với chuyên ngành Chính trị)

  • Chính trị so sánh (bắt buộc với chuyên ngành Chính trị)

Năm 2 – Môn bắt buộc (tối thiểu 15 tín chỉ)

  • Thiết kế nghiên cứu trong khoa học xã hội

  • Phương pháp định lượng III (QM3)

  • Nghiên cứu độc lập

  • Môn tự chọn (mã học phần từ 6 hoặc 7 trở lên, tổng 9 tín chỉ)

Một số môn tự chọn (có thể thay đổi)

  • Phát triển kinh tế châu Á trong bối cảnh toàn cầuMô hình phát triển Trung Quốc

  • Trật tự thế giới và văn minh

  • Chính trị và phát triển ở châu Á

  • Kinh tế chính trị thương mại – tài chính toàn cầu

  • Quan hệ xuyên eo biển, ngành công nghiệp bán dẫn, đầu tư FDI, chính sách môi trường, nhân quyền – dân chủ…


II. Hồ sơ cần nộp và thời hạn nộp hồ sơ

1. Thời hạn nộp hồ sơ

Hạng mục

Thời gian

Thời gian nhận hồ sơ

Từ ngày 2/9/2024 đến hết ngày 25/4/2025 (giờ Đài Loan).

Nộp hồ sơ hoàn chỉnh trước ngày 6/12/2024

Công bố kết quả giữa tháng 1/2025.

Nộp hồ sơ hoàn chỉnh trước ngày 14/2/2025

Công bố kết quả giữa tháng 4/2025.

Nộp hồ sơ hoàn chỉnh trước ngày 25/4/2025

Công bố kết quả cuối tháng 5/2025.

Lưu ý: Hồ sơ nộp trễ hoặc không đầy đủ sẽ không được xử lý.

1. Ứng viên bắt buộc phải đọc kỹ các quy định trong đề án tuyển sinh trước khi đăng ký, nếu không sẽ có nguy cơ bị hủy hồ sơ do không đáp ứng điều kiện.

2. Ứng viên phải tải lên đầy đủ tất cả các tài liệu cần thiết trong thời gian nộp hồ sơ. Sau khi tiếp nhận, nhà trường sẽ thông báo qua email.

3. Hồ sơ không đầy đủ hoặc không tuân thủ quy định sẽ bị xem là không hợp lệ và không được xử lý, thí sinh tự chịu trách nhiệm.

4. Chương trình học bằng tiếng Anh hoàn toàn, bao gồm cả luận văn và buổi bảo vệ luận văn. Chương trình có ba chuyên ngành:

  • Kinh tế chính trị châu Á (MAPE)

  • Kinh tế chính trị toàn cầu (MGPE)

  • Phát triển kinh tế (MED)
    Tham khảo chi tiết tại: http://www.tse.nthu.edu.tw

2. Hồ sơ cần nộp:

Hạng mục

Yêu cầu

Đơn đăng ký trực tuyến

  • Điền đầy đủ tất cả các phần của biểu mẫu trên hệ thống.

Bản sao bằng tốt nghiệp cử nhân

  • Bằng phải bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh.Nếu bằng bằng ngôn ngữ khác: nộp bản gốc + bản dịch tiếng Trung hoặc tiếng Anh có công chứng.

  • Nếu là sinh viên sắp tốt nghiệp: nộp giấy xác nhận tốt nghiệp của trường.

  • Nếu đã có một bằng cử nhân trước đó: nộp thêm bản sao bằng cũ.

  • Nếu có bằng cấp từ Trung Quốc đại lục: bắt buộc nộp bằng + giấy chứng nhận cấp bằng.

Chứng chỉ năng lực ngôn ngữ

IELTS: Tổng điểm 6.5, mỗi kỹ năng không dưới 6.0

Bản sao bảng điểm

  • Ghi rõ điểm từng học kỳ, xếp hạng trong lớp và trường.

  • Nếu không phải tiếng Trung/Anh: nộp bản gốc + bản dịch công chứng.Phải kèm thang điểm đánh giá.

Mẫu thông tin cá nhân

Kế hoạch học tập (tiếng Anh, 1-3 trang)

  • Gồm: giới thiệu bản thân, lý do nộp đơn, kế hoạch tương lai.

Hai thư giới thiệu (tiếng Anh)

  • Ghi thông tin 2 người giới thiệu trong đơn.

  • Ưu tiên là giáo viên/cán bộ có thể đánh giá năng lực học tập.

  • Hệ thống sẽ tự động gửi email có đường link cho người giới thiệu để nộp thư.

  • Ứng viên cần chủ động nhắc và đảm bảo thư được nộp đúng hạn.

Chứng minh tài chính

  • Cung cấp giấy chứng nhận tiền gửi ngân hàng (tiếng Anh) hoặc giấy chứng nhận học bổng.

  • Điền mẫu “Certification of Financial Responsibility”.

  • Giấy chứng nhận tiền gửi phải được cấp trong vòng 3 tháng gần nhất.

  • Nếu không bằng USD hoặc TWD: ghi rõ loại tiền, tỷ giá, số tiền quy đổi.

  • Nếu tài khoản không đứng tên ứng viên: cần có giấy bảo lãnh tài chính từ người bảo trợ, ghi rõ mối quan hệ.

Giấy cam kết

In mẫu từ hệ thống, đọc kỹ và ký tên.

Trường có thể yêu cầu thêm các giấy tờ như:

  • Bản sao “Giấy chứng nhận mất quốc tịch” do Bộ Nội chính cấp.

  • “Giấy xác nhận ngày xuất nhập cảnh”.

  • Giấy xác nhận chưa đăng ký hộ khẩu tại Đài Loan.


III. Học phí, ký túc xá và các khoản phí khác

Hạng mục

Chi phí (TWD)

Ghi chú

Tổng học phí và lệ phí

540,000 (khoảng 18,000 USD)

Chia làm 4 học kỳ, mỗi học kỳ đóng 135,000 TWD

Học phí mỗi học kỳ

135,000

Trong 4 học kỳ đầu

Từ học kỳ thứ 5 trở đi

0

Miễn học phí nếu chưa hoàn thành chương trình trong 2 năm

Bảo hiểm sinh viên

195

Mỗi học kỳ

Bảo hiểm y tế quốc gia (NHI)

826 mỗi tháng

Mức tham khảo, có thể thay đổi

Phí sử dụng internet

600

Mỗi học kỳ

Ký túc xá – Cơ sở chính (Main Campus)

Phòng đơn: 16,920 ~ 27,800Phòng đôi: 10,170 ~ 16,600Phòng 4 người: 7,410 ~ 11,250

Mỗi học kỳ, chưa bao gồm tiền đặt cọc và phí máy lạnh

Ký túc xá – Cơ sở Nam Đại (Nanda Campus)

Phòng 4 người: 7,730Phòng 6 người: 7,030

Mỗi học kỳ, chưa bao gồm tiền đặt cọc và phí máy lạnh


IV. Học bổng hỗ trợ sinh viên

Viện Kinh tế học (TSE) của Đại học Quốc lập Thanh Hoa cung cấp các suất học bổng cạnh tranh hằng năm cho những sinh viên bậc Thạc sĩ và Tiến sĩ mới nhập học có thành tích xuất sắc.

1. TSE Scholarship

Học bổng

Hỗ trợ

Học bổng toàn phần

  • Thạc sĩ (MA): Miễn toàn bộ học phí + trợ cấp sinh hoạt hằng tháng lên đến 18.000 TWD

  • Tiến sĩ (PhD): Miễn toàn bộ học phí + trợ cấp sinh hoạt hằng tháng lên đến 24.000 TWD

Học bổng bán phần

  • Thạc sĩ & Tiến sĩ: Miễn toàn bộ học phí

Bạn không cần nộp đơn riêng để xin học bổng TSE. Tất cả ứng viên trong năm tuyển sinh sẽ tự động được xem xét cấp học bổng dựa trên thành tích học tập. Những ứng viên có thành tích nổi bật sẽ được trao học bổng toàn phần hoặc bán phần của TSE, và học bổng sẽ được gia hạn hằng năm. Thông tin học bổng sẽ được thông báo qua thư báo trúng tuyển hoặc thư thông báo học bổng riêng.

2. Học bổng Bộ Giáo dục Đài Loan (MOE Scholarship)

Chương trình

Hỗ trợ

Thời gian nộp hồ sơ

  • Phía Bắc: Từ ngày 1/2 đến hết ngày 31/3/2025.

  • Phía Nam: Từ ngày 15/ 1 đến hết ngày 15/4/2025.

Thạc sĩ (2 năm)

Trợ cấp hàng tháng 15.000–20.000 TWD + miễn học phí

Tiến sĩ (4 năm):

Trợ cấp hàng tháng 15.000–20.000 TWD + miễn học phí

Xem thêm Học bổng MOE:

3. Học bổng Bộ Ngoại giao Đài Loan (MOFA Scholarship)

Thời gian nộp đơn: 1 tháng 2 – 31 tháng 3

Chương trình

Hỗ trợ

Thạc sĩ & Tiến sĩ

Trợ cấp hàng tháng 33.000 TWD + vé máy bay + miễn học phí (nếu có)

4. Học bổng Nghiên cứu Sau đại học của NSTC (NSTC-GRF)

Thời gian nộp đơn: 1 tháng 10 – 15 tháng 11, 2024

Chương trình

Hỗ trợ

Dành cho sinh viên nhập học Tiến sĩ kỳ tháng 9/2025

Trợ cấp hàng tháng: 40.000 TWD, tối đa 3 năm, bắt đầu từ năm đầu tiên của chương trình Tiến sĩ

5. Học bổng Tiến sĩ của Bộ Giáo dục Đài Loan (dành cho sinh viên trong nước)

Chương trình

Hỗ trợ

Dành cho sinh viên trong nước học chương trình Tiến sĩ

Trợ cấp hàng tháng: 40.000 TWD, tối đa 3 năm, bắt đầu từ năm đầu tiên chương trình Tiến sĩ


V. Giới thiệu Đại học Quốc lập Thanh Hoa (National Tsing Hua University – NTHU)

Tên trường: Đại học Quốc lập Thanh Hoa – 國立清華大學 (National Tsing Hua University – NTHU)
Địa chỉ: Số 101, Đường Guangfu, Thành phố Hsinchu, Đài Loan
Website: https://www.nthu.edu.tw/

1. Lịch sử hình thành và phát triển

Đại học Quốc lập Thanh Hoa (NTHU) được thành lập vào năm 1911 tại Bắc Kinh, Trung Quốc, và là một trong những trường đại học danh tiếng hàng đầu của Trung Quốc trước khi chuyển đến Đài Loan vào năm 1956. Trường được thành lập bởi chính quyền Trung Hoa Dân Quốc với mục tiêu trở thành một cơ sở giáo dục đại học hàng đầu, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và công nghệ.

Sau khi chuyển đến Đài Loan, NTHU đã nhanh chóng trở thành một trong những trường đại học nghiên cứu và giảng dạy hàng đầu tại Đài Loan, chuyên cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng cao trong nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật, khoa học, đến nhân văn.

2. Các chuyên ngành đào tạo nổi bật

NTHU cung cấp các chương trình đào tạo tại bậc đại học và sau đại học trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt nổi bật trong các ngành khoa học và kỹ thuật. Các chuyên ngành đào tạo chính bao gồm:

  • Kỹ thuật và Công nghệ: Kỹ thuật điện, khoa học máy tính, kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật vật liệu, kỹ thuật điện tử, khoa học và kỹ thuật thông tin.

  • Khoa học tự nhiên: Toán học, vật lý, hóa học, sinh học, khoa học trái đất, sinh lý học.

  • Kinh tế và Quản lý: Quản trị kinh doanh, tài chính, marketing, quản lý công nghệ.

  • Khoa học xã hội và nhân văn: Xã hội học, ngôn ngữ học, tâm lý học, truyền thông.

  • Kỹ thuật y sinh: Nghiên cứu liên quan đến y học, chăm sóc sức khỏe, phục hồi chức năng.

NTHU cũng cung cấp nhiều chương trình học quốc tế bằng tiếng Anh, các khóa học trao đổi và hợp tác với các trường đại học quốc tế hàng đầu.

3. Cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên

Cơ sở vật chất:

  • Thư viện: Thư viện của NTHU cung cấp một nguồn tài liệu phong phú với hơn 500,000 đầu sách, tạp chí khoa học quốc tế và cơ sở dữ liệu nghiên cứu hiện đại.

  • Phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu: Các phòng thí nghiệm phục vụ các ngành khoa học, kỹ thuật và công nghệ, đồng thời hỗ trợ các nghiên cứu sáng tạo. Trường cũng có các trung tâm nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực vật lý, kỹ thuật, và y học.

  • Khu thể thao: Trường có các cơ sở thể thao bao gồm sân bóng đá, sân bóng rổ, hồ bơi, phòng gym và khu thể thao ngoài trời.

Đội ngũ giảng viên:
NTHU sở hữu đội ngũ giảng viên xuất sắc, bao gồm nhiều giáo sư, phó giáo sư và các chuyên gia trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Trường khuyến khích giảng viên tham gia vào các nghiên cứu quốc tế và đổi mới sáng tạo.

4. Thành tích và xếp hạng

  • NTHU là một trong những trường đại học hàng đầu tại Đài Loan và nổi bật trong các bảng xếp hạng quốc tế về khoa học và kỹ thuật.

  • Trường nằm trong nhóm các trường hàng đầu ở châu Á và thế giới trong các lĩnh vực kỹ thuật, vật lý, khoa học máy tính và quản lý công nghệ.

  • Sinh viên tốt nghiệp từ NTHU có tỷ lệ việc làm cao tại các công ty công nghệ, viện nghiên cứu và tổ chức quốc tế.

5. Quan hệ hợp tác và giao lưu quốc tế

NTHU duy trì mối quan hệ hợp tác với nhiều trường đại học và viện nghiên cứu lớn trên thế giới. Trường cung cấp các chương trình trao đổi sinh viên, thực tập quốc tế, học bổng cho sinh viên quốc tế và các dự án nghiên cứu hợp tác. Các trường đối tác bao gồm những trường đại học danh tiếng như Stanford University, Massachusetts Institute of Technology (MIT), University of California, Berkeley, và nhiều tổ chức quốc tế khác.

6. Học bổng và tuyển sinh

  • Học bổng: NTHU cung cấp các học bổng toàn phần và bán phần cho sinh viên quốc tế, bao gồm học bổng học thuật và học bổng nghiên cứu.

  • Tuyển sinh: Trường tuyển sinh sinh viên quốc tế vào các chương trình đại học và sau đại học. Điều kiện tuyển sinh bao gồm thành tích học tập, hồ sơ ngoại ngữ (TOEFL, IELTS hoặc HSK) tùy theo ngành học và chương trình.

7. Đời sống sinh viên và các hoạt động ngoại khóa

Sinh viên tại NTHU có cơ hội tham gia vào các câu lạc bộ học thuật, thể thao, nghệ thuật và tình nguyện. Trường tổ chức các lễ hội văn hóa, hội thao, các hoạt động giao lưu quốc tế và hội thảo chuyên môn. Các câu lạc bộ và nhóm nghiên cứu giúp sinh viên phát triển kỹ năng lãnh đạo và làm việc nhóm.

Ngoài ra, trường còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế như ký túc xá, nhà ăn, chăm sóc sức khỏe, tư vấn học tập và tư vấn nghề nghiệp.

Phản hồi của bạn