CÔNG TY TNHH DU HỌC QUỐC TẾ AJT EDUCATION


  • Trụ sở: Tầng 4 - số 55 - đường Tây Cao Tốc - Kim Chung - Đông Anh - Hà Nội
  • VPĐD1: Số 2, ngõ 280 đường Hồ Tùng Mậu, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
  • VPĐD2: số 47 - ngõ 384 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng

Chương trình Thạc sĩ tại Đại học Sư Phạm Thượng Hải

Chương trình học bằng tiếng Anh (Program offered in English)

Khoa (College)

Chuyên ngành (Program)

Mã ngành (Code)

Thời gian đào tạo (Duration)

Thông tin liên hệ (Contact Information)

Ghi chú (Note)

Trường Kinh tế và Kinh doanh (School of Finance and Business)

Tài chính (Master of Finance)

025100

2 năm

Tony Wang (王一辰) [email protected]

Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master)

Trường Toán học và Khoa học (Mathematics and Science College)

Giáo dục môn Toán học (Master of Education - Mathematics)

045104

2 năm

Pan Hong (潘红) [email protected]

Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master)

 

Chương trình học bằng tiếng Trung (Programs offered in Chinese)

Khoa (College)

Chuyên ngành (Program)

Mã ngành (Code)

Thời gian đào tạo (Duration)

Thông tin liên hệ (Contact Information)

Ghi chú (Note)

Trường Nhân văn (School of Humanities)

Lý luận chương trình và giảng dạy (Curriculum and Instruction Theory)

040102

3 năm

Zhao Wenwen (赵文文) [email protected]

 

 

Lý luận văn nghệ (Theory of Literature and Art)

050101

3 năm

 

 

 

Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng (Linguistics and Applied Linguistics)

050102

3 năm

 

 

 

Hán ngữ và ngôn ngữ học (Chinese Language and Linguistics)

050103

3 năm

 

 

 

Văn hiến cổ điển Trung Quốc (Study of Chinese Classical Text)

050104

3 năm

 

 

 

Văn học cổ đại Trung Quốc (Chinese Ancient Literature)

050105

3 năm

 

 

 

Văn học hiện đại và đương đại Trung Quốc (Modern and Contemporary Chinese Literature)

050106

3 năm

 

 

 

Ngôn ngữ và văn học dân tộc thiểu số Trung Quốc (Chinese Ethnic Languages and Literature)

050107

3 năm

 

 

 

Văn học so sánh và văn học thế giới (Comparative Literature and World Literature)

050108

3 năm

 

 

 

Văn hóa đô thị học (Studies on Urban Culture)

0501Z1

3 năm

 

 

 

Lịch sử Trung Quốc (Chinese History)

060200

3 năm

 

 

 

Lịch sử thế giới (World History)

060300

3 năm

 

 

 

Học thuật viết (Grammatology)

0501Z3

3 năm

 

 

 

Nhân văn số (Digital Humanities)

0501Z2

3 năm

 

 

 

Giáo dục môn Ngữ văn (Master of Education - Chinese)

045103

2 năm

 

Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master)

 

Giáo dục môn Lịch sử (Master of Education - History)

045109

2 năm

 

Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master)

 

Thư viện và Thông tin học (Master of Library and Information Studies)

125500

2 năm

 

Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master)

Học viện Hán ngữ Quốc tế (International College of Chinese Studies)

Giảng dạy tiếng Trung Quốc như một ngoại ngữ (Master of Teaching Chinese to Speakers of Other Languages)

045300

2 năm

Yin Wenxiang (尹文香) [email protected]

Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master)

 

Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng (Linguistics and Applied Linguistics)

050102

3 năm

 

 

Trường Marxism (School of Marxism Studies)

Lý luận Marxism (Marxism Theory)

030500

3 năm

Zhang Xiangyun (张翔云) [email protected]

 

 

Lịch sử và xây dựng đảng Cộng sản Trung Quốc (History and Party Building Studies of the Communist Party of China)

030700

3 năm

 

 

 

Giáo dục môn Chính trị (Master of Education - Ideological and Political Education)

045102

2 năm

 

Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master)

Trường Pháp lý và Chính trị (Philosophy, Law and Politics College)

Triết học Marxist (Marxist Philosophy)

010101

3 năm

Liu Zhenyu (刘振宇) [email protected]

 

 

Triết học Trung Quốc (Chinese Philosophy)

010102

3 năm

 

 

 

Triết học nước ngoài (Foreign Philosophy)

010103

3 năm

 

 

 

Đạo đức học (Ethics)

010105

3 năm

 

 

 

Aesthetic (Aesthetics)

010106

3 năm

 

 

 

Tôn giáo học (Religious Studies)

010107

3 năm

 

 

 

Triết học khoa học (Philosophy of Science)

010108

3 năm

 

 

 

Lý thuyết pháp lý (Jurisprudence)

030101

3 năm

 

 

 

Lịch sử pháp lý (Legal History)

030102

3 năm

 

 

 

Hiến pháp và Luật hành chính (Constitutional Law and Administrative Law)

030103

3 năm

 

 

 

Pháp luật dân sự và thương mại (Civil Law and Commercial Law)

030105

3 năm

 

 



AJT Edu hiện tại còn rất nhiều chương trình học hệ ngôn ngữ hệ tự túc, học bổng bán phần, học bổng toàn phần kì 9/2025. Liên hệ ngay để đội ngũ AJT Edu tư vấn thông tin trường và chương trình học phù hợp với hồ sơ của bạn nhé!
#ajtedu #AJTeducation #ajt #uytin #trachnhiem #duhoc #daotaohsk #duhoctrungquoc

-----------------------------------------------------------------
THÔNG TIN LIÊN HỆ: TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ & DU HỌC AJT EDUCATION
☎️ Hotline: 038 5319998 – Zalo: 0856 744 290
📥 Email: [email protected]
🕍 Trụ sở chính: Tầng 4 - số 2 - ngõ 280 Hồ Tùng Mậu - Nam Từ Liêm - Hà Nội
🏡 Cơ sở 2: Số 47 - ngõ 384 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng
🪩 Website:ajteducation.com
🧧 Tiktok Official: https://www.tiktok.com/@duhocajteducation?_t=8YNTwswn2Ze...