Chương trình học bằng tiếng Anh (Program offered in English)
Khoa (College) |
Chuyên ngành (Program) |
Mã ngành (Code) |
Thời gian đào tạo (Duration) |
Thông tin liên hệ (Contact Information) |
Ghi chú (Note) |
---|---|---|---|---|---|
Trường Kinh tế và Kinh doanh (School of Finance and Business) |
Tài chính (Master of Finance) |
025100 |
2 năm |
Tony Wang (王一辰) [email protected] |
Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master) |
Trường Toán học và Khoa học (Mathematics and Science College) |
Giáo dục môn Toán học (Master of Education - Mathematics) |
045104 |
2 năm |
Pan Hong (潘红) [email protected] |
Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master) |
Chương trình học bằng tiếng Trung (Programs offered in Chinese)
Khoa (College) |
Chuyên ngành (Program) |
Mã ngành (Code) |
Thời gian đào tạo (Duration) |
Thông tin liên hệ (Contact Information) |
Ghi chú (Note) |
---|---|---|---|---|---|
Trường Nhân văn (School of Humanities) |
Lý luận chương trình và giảng dạy (Curriculum and Instruction Theory) |
040102 |
3 năm |
Zhao Wenwen (赵文文) [email protected] |
|
|
Lý luận văn nghệ (Theory of Literature and Art) |
050101 |
3 năm |
|
|
|
Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng (Linguistics and Applied Linguistics) |
050102 |
3 năm |
|
|
|
Hán ngữ và ngôn ngữ học (Chinese Language and Linguistics) |
050103 |
3 năm |
|
|
|
Văn hiến cổ điển Trung Quốc (Study of Chinese Classical Text) |
050104 |
3 năm |
|
|
|
Văn học cổ đại Trung Quốc (Chinese Ancient Literature) |
050105 |
3 năm |
|
|
|
Văn học hiện đại và đương đại Trung Quốc (Modern and Contemporary Chinese Literature) |
050106 |
3 năm |
|
|
|
Ngôn ngữ và văn học dân tộc thiểu số Trung Quốc (Chinese Ethnic Languages and Literature) |
050107 |
3 năm |
|
|
|
Văn học so sánh và văn học thế giới (Comparative Literature and World Literature) |
050108 |
3 năm |
|
|
|
Văn hóa đô thị học (Studies on Urban Culture) |
0501Z1 |
3 năm |
|
|
|
Lịch sử Trung Quốc (Chinese History) |
060200 |
3 năm |
|
|
|
Lịch sử thế giới (World History) |
060300 |
3 năm |
|
|
|
Học thuật viết (Grammatology) |
0501Z3 |
3 năm |
|
|
|
Nhân văn số (Digital Humanities) |
0501Z2 |
3 năm |
|
|
|
Giáo dục môn Ngữ văn (Master of Education - Chinese) |
045103 |
2 năm |
|
Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master) |
|
Giáo dục môn Lịch sử (Master of Education - History) |
045109 |
2 năm |
|
Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master) |
|
Thư viện và Thông tin học (Master of Library and Information Studies) |
125500 |
2 năm |
|
Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master) |
Học viện Hán ngữ Quốc tế (International College of Chinese Studies) |
Giảng dạy tiếng Trung Quốc như một ngoại ngữ (Master of Teaching Chinese to Speakers of Other Languages) |
045300 |
2 năm |
Yin Wenxiang (尹文香) [email protected] |
Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master) |
|
Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng (Linguistics and Applied Linguistics) |
050102 |
3 năm |
|
|
Trường Marxism (School of Marxism Studies) |
Lý luận Marxism (Marxism Theory) |
030500 |
3 năm |
Zhang Xiangyun (张翔云) [email protected] |
|
|
Lịch sử và xây dựng đảng Cộng sản Trung Quốc (History and Party Building Studies of the Communist Party of China) |
030700 |
3 năm |
|
|
|
Giáo dục môn Chính trị (Master of Education - Ideological and Political Education) |
045102 |
2 năm |
|
Thạc sĩ chuyên ngành (Professional Master) |
Trường Pháp lý và Chính trị (Philosophy, Law and Politics College) |
Triết học Marxist (Marxist Philosophy) |
010101 |
3 năm |
Liu Zhenyu (刘振宇) [email protected] |
|
|
Triết học Trung Quốc (Chinese Philosophy) |
010102 |
3 năm |
|
|
|
Triết học nước ngoài (Foreign Philosophy) |
010103 |
3 năm |
|
|
|
Đạo đức học (Ethics) |
010105 |
3 năm |
|
|
|
Aesthetic (Aesthetics) |
010106 |
3 năm |
|
|
|
Tôn giáo học (Religious Studies) |
010107 |
3 năm |
|
|
|
Triết học khoa học (Philosophy of Science) |
010108 |
3 năm |
|
|
|
Lý thuyết pháp lý (Jurisprudence) |
030101 |
3 năm |
|
|
|
Lịch sử pháp lý (Legal History) |
030102 |
3 năm |
|
|
|
Hiến pháp và Luật hành chính (Constitutional Law and Administrative Law) |
030103 |
3 năm |
|
|
|
Pháp luật dân sự và thương mại (Civil Law and Commercial Law) |
030105 |
3 năm |
|
|
AJT Edu hiện tại còn rất nhiều chương trình học hệ ngôn ngữ hệ tự túc, học bổng bán phần, học bổng toàn phần kì 9/2025. Liên hệ ngay để đội ngũ AJT Edu tư vấn thông tin trường và chương trình học phù hợp với hồ sơ của bạn nhé!
#ajtedu #AJTeducation #ajt #uytin #trachnhiem #duhoc #daotaohsk #duhoctrungquoc
-----------------------------------------------------------------
THÔNG TIN LIÊN HỆ: TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ & DU HỌC AJT EDUCATION
☎️ Hotline: 038 5319998 – Zalo: 0856 744 290
📥 Email: [email protected]
🕍 Trụ sở chính: Tầng 4 - số 2 - ngõ 280 Hồ Tùng Mậu - Nam Từ Liêm - Hà Nội
🏡 Cơ sở 2: Số 47 - ngõ 384 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng
🪩 Website:ajteducation.com
🧧 Tiktok Official: https://www.tiktok.com/@duhocajteducation?_t=8YNTwswn2Ze...