• CÔNG TY TNHH DU HỌC QUỐC TẾ AJT EDUCATION

  • Trụ sở: Tầng 4 - số 55 - đường Tây Cao Tốc - Kim Chung - Đông Anh - Hà Nội
  • VPĐD1: Số 2, ngõ 280 đường Hồ Tùng Mậu, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
  • VPĐD2: số 47 - ngõ 384 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng

Đại học Y khoa Từ Châu - 徐州医科大学

I. Giới thiệu chung

Đại học Y khoa Từ Châu là trường đại học công lập trọng điểm của tỉnh Giang Tô, thuộc “Kế hoạch đỉnh cao xây dựng đại học”. Trường có lịch sử hình thành từ năm 1934, phát triển thành Trường Cao đẳng Y Giang Tô, sau đó trở thành phân viện của Đại học Y Nam Kinh (1958), và được nâng cấp thành Đại học Y khoa Từ Châu (XZMU) vào năm 2016.

Trường có:

  • 18 học viện chuyên ngành

  • 41 bệnh viện lâm sàng & thực hành

  • 18.000 sinh viên chính quy, trong đó có hơn 400 sinh viên quốc tế đến từ 41 quốc gia

  • Hơn 1.500 cán bộ – giảng viên, 120 giáo sư hướng dẫn sau đại học

Trường nằm tại Từ Châu, trung tâm y tế và giáo dục quan trọng của khu vực Kinh tế Hoa Hải.


II. Thành tích và thế mạnh nổi bật

  • trường đầu tiên tại Trung Quốc mở chuyên ngành Gây mê học bậc đại học, biên soạn bộ giáo trình đầu tiên và được gọi là “Cái nôi đào tạo gây mê Trung Quốc”.

  • Xếp Top 75 đại học Trung Quốc (THE 2023).

  • 7 ngành lọt Top 1% ESI toàn cầu: Y học lâm sàng, Khoa học thần kinh, Dược học, Kỹ thuật sinh học, Hóa sinh, Miễn dịch học, Khoa học vật liệu.


III. Chương trình đào tạo

1. Bậc Cử nhân – Giảng dạy bằng tiếng Anh

Ngành Thời gian Bằng cấp Thực tập Môn học tiêu biểu
MBBS (Y học lâm sàng) 6 năm Bachelor of Medicine & Surgery Năm cuối Giải phẫu, sinh lý học, bệnh lý, nội – ngoại khoa, nhi, sản, y học dự phòng, đạo đức y khoa
Nursing (Điều dưỡng) 4 năm Bachelor of Science in Nursing Năm cuối Điều dưỡng cơ bản, điều dưỡng nội – ngoại – nhi – sản, sức khỏe cộng đồng, điều dưỡng tâm thần
BDS (Nha khoa) 5 năm Bachelor of Dental Surgery Năm cuối Giải phẫu răng, phục hình, phẫu thuật hàm mặt, chỉnh nha, cấy ghép, nha trẻ em

2. Bậc Thạc sĩ (3 năm)

  • Chia thành hai loại:

    • Học thuật: Không cần HSK đầu vào, yêu cầu HSK 3 trước khi tốt nghiệp

    • Nghề nghiệp: Yêu cầu HSK 4

  • IELTS ≥ 6.0 hoặc TOEFL ≥ 80 hoặc Duolingo ≥ 100

  • Chuyên ngành gồm: Gây mê học, Dược học, Sinh lý học, Hóa sinh, Nội khoa, Điều dưỡng, Dịch tễ học, Kỹ thuật sinh học...

3. Bậc Tiến sĩ (4 năm)

  • Phân loại như thạc sĩ

  • IELTS ≥ 6.0 hoặc tương đương

  • Chuyên ngành gồm: Y học lâm sàng, Giải phẫu, Sinh học phân tử, Sinh lý học, Gây mê, Miễn dịch học, Dược học...


IV. Điều kiện ứng tuyển

Bậc học Tuổi giới hạn Điều kiện học lực Yêu cầu ngôn ngữ
Cử nhân Dưới 25 tuổi Tốt nghiệp THPT IELTS ≥ 6.0 hoặc là người học bằng tiếng Anh
Thạc sĩ Dưới 35 tuổi Tốt nghiệp đại học IELTS ≥ 6.0 + HSK (theo chương trình)
Tiến sĩ Dưới 40 tuổi Tốt nghiệp thạc sĩ IELTS ≥ 6.0 + HSK (theo chương trình)

Thí sinh <18 tuổi cần có thư bảo lãnh hợp pháp từ người giám hộ tại Trung Quốc.


V. Hồ sơ ứng tuyển (bản điện tử, nộp online)

  • Hộ chiếu

  • Ảnh chân dung (nền trắng)

  • Bằng cấp cao nhất và bảng điểm

  • HSK, IELTS/TOEFL/Duolingo

  • Kế hoạch học tập (Personal Statement)

  • Giấy khám sức khỏe (trong 6 tháng)

  • Lý lịch tư pháp

  • 2 thư giới thiệu (đối với sau đại học)

  • Thư bảo lãnh (nếu dưới 18 tuổi)


VI. Học phí và lệ phí

Hạng mục Mức phí (RMB)
MBBS 33.000/năm
Nursing 30.000/năm
BDS 28.000/năm
Thạc sĩ 36.000/năm
Tiến sĩ 40.000/năm
Phí đăng ký Cử nhân: 400 / Sau ĐH: 600
Ký túc xá 4.800/năm/người (phòng đôi, có điều hòa, nhà vệ sinh riêng)

VII. Học bổng

1. Học bổng đầu vào 

Tự động xét – không cần nộp đơn

Ngành Hạng Nhất Hạng Nhì Hạng Ba
MBBS 50% (33.000 RMB) 30% (16.500 RMB) 20% (8.250 RMB)
Nursing 50% (30.000 RMB) 30% (25.000 RMB) 20% (20.000 RMB)
BDS 50% (18.000 RMB) 30% (13.000 RMB) 20% (8.000 RMB)

2. Học bổng học tập 

Áp dụng từ năm học thứ hai

Ngành Hạng Nhất Hạng Nhì Hạng Ba
MBBS 5.000 RMB 3.000 RMB 1.000 RMB
Nursing 25.000 RMB 20.000 RMB 15.000 RMB
BDS 5.000 RMB 3.000 RMB 1.000 RMB

3. Học bổng cá nhân 

  • Giải HSK: 100 – 3.000 RMB

  • Giải tiến bộ học tập, văn nghệ, thể thao, lớp trưởng: 100 – 3.000 RMB

  • Giải cống hiến đặc biệt: 100 – 3.000 RMB

4. Quỹ hiệu trưởng 

Bậc học Học phí Trợ cấp hàng tháng
Thạc sĩ Miễn toàn bộ 1.000 – 1.500 RMB
Tiến sĩ Miễn toàn bộ 2.500 RMB

5. Học bổng Chính phủ tỉnh Giang Tô

Đối tượng Mức hỗ trợ (RMB/năm)
Cử nhân 18.000 RMB
Sau ĐH 30.000 RMB
Học bổng ký kết Được tài trợ toàn phần (xét theo trường hợp)

 


VIII. Đời sống sinh viên quốc tế

  • Ký túc xá riêng cho sinh viên quốc tế

  • Tham gia các sự kiện: hội ẩm thực quốc tế, thi HSK, liên hoan nghệ thuật, giải thể thao, lễ hội quốc tế...

  • Giao lưu sinh viên đa quốc gia: hơn 41 nước

  • Môi trường học tập quốc tế, an toàn, thân thiện, hỗ trợ 24/7


AJT Edu hiện tại còn rất nhiều chương trình học hệ ngôn ngữ hệ tự túc, học bổng bán phần, học bổng toàn phần kì 9/2025. Liên hệ ngay để đội ngũ AJT Edu tư vấn thông tin trường và chương trình học phù hợp với hồ sơ của bạn nhé!
#ajtedu #AJTeducation #ajt #uytin #trachnhiem #duhoc #daotaohsk #duhoctrungquoc

-----------------------------------------------------------------
THÔNG TIN LIÊN HỆ: TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ & DU HỌC AJT EDUCATION
☎️ Hotline: 038 5319998 – Zalo: 0856 744 290
📥 Email: [email protected]
🕍 Trụ sở chính: Tầng 4 - số 2 - ngõ 280 Hồ Tùng Mậu - Nam Từ Liêm - Hà Nội
🏡 Cơ sở 2: Số 47 - ngõ 384 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng
🪩 Website:ajteducation.com
🧧 Tiktok Official: https://www.tiktok.com/@duhocajteducation?_t=8YNTwswn2Ze...

Phản hồi của bạn