I. Thông tin tuyển sinh Đại học Minh Truyền (Kỳ mùa Thu)
1. Thời hạn tuyển sinh
Từ ngày: 01.02.2025 – 31/05/2025
Phí ứng tuyển: 60 USD hoặc 1.800 NTD
2. Chương trình tuyển sinh
KÝ HIỆU |
CHÚ THÍCH |
CH |
Chương trình giảng dạy bằng tiếng Trung |
EN |
Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh |
Khoa Quốc Tế (International College)
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Cử nhân |
Thạc sỹ |
International Business and Trade |
Kinh doanh và Thương mại Quốc tế |
EN |
|
Journalism and Mass Communication |
Báo chí và Truyền thông Đại chúng |
EN |
|
Fashion and Innovation Management |
Quản trị Thời trang và Đổi mới |
EN |
|
International Affairs |
Quan hệ Quốc tế |
|
EN |
Information Technology Management |
Quản trị Công nghệ Thông tin |
EN |
|
International Affairs and Diplomacy |
Quan hệ Quốc tế và Ngoại giao |
EN |
|
Travel and Tourism |
Du lịch và Lữ hành |
EN |
|
Khoa Quản trị (Management School)
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Cử nhân |
Thạc sỹ |
Tiến sỹ |
International Business |
Kinh doanh Quốc tế |
CH |
CH / EN |
|
Business Administration |
Quản trị Kinh doanh |
CH |
CH / EN |
CH / EN |
Risk Management and Insurance |
Quản lý Rủi ro và Bảo hiểm |
CH |
CH |
|
Accounting |
Kế toán |
CH |
CH |
|
Finance |
Tài chính |
CH |
CH |
|
Information Applications, Insurance and Finance |
|
CH |
CH |
|
Khoa Giáo dục và Ngôn ngữ Ứng dụng (Education and Applied Languages School)
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Cử nhân |
Thạc sỹ |
Tiến sỹ |
Applied English |
Tiếng Anh Ứng dụng |
|
|
|
Applied Japanese |
Tiếng Nhật Ứng dụng |
CH |
CH |
|
|
|
CH |
CH |
CH |
Education |
Giáo dục |
|
CH |
|
Khoa Truyền thông (Communication School)
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Cử nhân |
Thạc sỹ |
Radio and TV |
Đài phát thanh và Truyền hình |
CH |
|
Audiovisual Journalism and Social Media Communication |
Báo chí Nghe-Nhìn và Truyền thông Mạng Xã hội |
CH |
|
Advertising and Strategic Marketing |
Quảng cáo và Tiếp thị Chiến lược |
CH |
|
New Media and Communication Management |
Quản trị Truyền thông và Phương tiện mới |
CH |
CH |
Khoa Công nghệ Thông tin (Information Technology School)
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Cử nhân |
Thạc sỹ |
Information Management |
Quản trị thông tin |
CH |
CH |
Applied Artificial Intelligence |
Trí tuệ Nhân tạo ứng dụng |
CH |
CH |
Computer Science and Information Engineering |
Khoa học máy tính và Kỹ thuật thông tin |
CH |
CH |
Electronic Engineering |
Kỹ thuật Điện tử |
CH |
CH |
Semiconductor Applications |
Ứng dụng Bán dẫn |
CH |
|
Khoa Thiết kế (Design School)
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Cử nhân |
Thạc sỹ |
Tiến sỹ |
Commercial Design |
Thiết kế Thương mại |
CH |
CH |
|
Product Design |
Thiết kế Sản phẩm |
CH |
CH |
|
Digital Media Design |
Thiết kế Truyền Thông Kỹ thuật số |
CH |
CH |
|
Urban Planning and Disaster Management |
Quy hoạch Đô thị và Quản lý Thiên tai |
CH |
CH |
CH |
Architecture |
Kiến trúc |
CH |
CH |
|
Animation and Comic Creative Industries Design |
Thiết kế Công nghiệp Sáng tạo Hoạt hình và Truyện tranh |
CH |
|
|
Khoa Luật (Law School)
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Cử nhân |
Thạc sỹ |
Law |
Luật |
CH |
CH |
Financial Law |
Luật Tài chính |
CH |
CH |
Khoa Du lịch (Tourism School)
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Cử nhân |
Thạc sỹ |
Tourism |
Du lịch |
CH |
CH |
Leisure and Recreation Administration |
Quản lý Giải trí |
CH |
|
Hospitality Management |
Quản trị Nhà hàng-Khách sạn |
CH |
|
Khoa Công nghệ Y tế (Health Technology School)
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Cử nhân |
Thạc sỹ |
Biotechnology |
Công nghệ Sinh học |
CH |
CH |
Healthcare Information and Management |
Thông tin và Quản lý Chăm sóc Sức khỏe |
CH |
CH |
Biomedical Engineering |
Kỹ thuật Y sinh |
CH |
|
Khoa Khoa học Xã hội (Social Science School)
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Cử nhân |
Thạc sỹ |
Public Affairs and Administration |
Công vụ và Hành chính |
CH |
CH |
Counseling, Clinical and Industrial/Organizational Psychology |
Tư vấn, Lâm sàng và Tâm lý học Công nghiệp/Tổ chức |
CH |
CH |
Criminal Justice |
Tư pháp Hình sự |
CH |
CH |
Khoa Công nghệ Tài chính (Financial Technology School)
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
Cử nhân |
Thạc sỹ |
Money and Banking |
Tiền tệ và ngân hàng |
CH |
CH |
Financial Technology Applications Program |
Chương trình Ứng dụng Công nghệ Tài chính |
CH |
|
3. Học phí và các chi phí khác
KHOA/NGÀNH |
HỌC PHÍ |
– Khoa Du lịch |
46.201 NTD/Kỳ |
– Khoa Truyền thông |
53.383 NTD/Kỳ |
– Khoa Giáo dục và Ngôn ngữ Ứng dụng |
45.288 NTD/Kỳ |
Các chi phí khác:
PHÂN LOẠI | CHI PHÍ |
Internet | 1.000 NTD/Kỳ |
Phí thực hành ngoại ngữ | 750 NTD/Kỳ |
Ký túc xá | Taoyuan campus: 9.600 – 18.000 NTD/kỳ (4 tháng) / Taipei off-campus: 19.600 – 22.000 NTD/kỳ ( 4 tháng) |
Bảo hiểm (NHI + Bảo hiểm tai nạn, y tế) |
1.371 NTD/Tháng |
Tên trường: Đại học Minh Truyền – 銘傳大學 (Ming Chuan University – MCU)
Địa chỉ: Số 5, Đường Deming, Quận Guishan, Thành phố Đào Viên, Đài Loan
Website: https://web2.mcu.edu.tw/
Được thành lập vào năm 1957, Đại học Minh Truyền (MCU) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Đài Loan. Đến tháng 8 năm 1997, trường chính thức được Bộ Giáo dục Đài Loan công nhận là trường đại học. MCU nổi bật với chương trình đào tạo quốc tế và môi trường học tập đa văn hóa, thu hút sinh viên quốc tế từ hơn 30 quốc gia trên thế giới.
Trường được biết đến với những chương trình học đa dạng, đặc biệt trong các lĩnh vực như Truyền thông, Thiết kế, Quản lý, Công nghệ, Ngôn ngữ, Luật, Du lịch, cung cấp cho sinh viên không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn các kỹ năng quan trọng như tìm kiếm, phân tích và tích hợp thông tin trong thời đại công nghệ số.
Đại học Minh Truyền cung cấp chương trình đào tạo đa dạng ở các cấp đại học và sau đại học, đặc biệt các ngành học bao gồm:
Truyền thông: Phát thanh, truyền hình, truyền thông quốc tế.
Thiết kế: Thiết kế đồ họa, thiết kế công nghiệp, thiết kế thời trang.
Quản lý: Quản trị kinh doanh, quản lý khách sạn, quản lý du lịch.
Công nghệ: Công nghệ thông tin, kỹ thuật điện tử, khoa học máy tính.
Ngôn ngữ: Ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Hàn Quốc.
Luật và Du lịch: Quản lý du lịch, luật quốc tế.
Trường đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo sinh viên với các kỹ năng nghề nghiệp, giúp sinh viên tìm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
Cơ sở vật chất:
MCU sở hữu 4 cơ sở chính tại Đài Loan và một cơ sở tại Hoa Kỳ:
Cơ sở Đài Bắc: Nằm tại quận Shilin, Đài Bắc, gần ga tàu điện ngầm Jiantan, thuận tiện cho việc di chuyển.
Cơ sở Đào Viên: Với diện tích khoảng 18,8 hecta, cơ sở này có không gian rộng rãi, khuôn viên xanh mát, phục vụ các ngành học như Quản lý, Du lịch và Công nghệ Thông tin.
Cơ sở Kim Môn: Tọa lạc trên đảo Kim Môn, mang đậm phong cách kiến trúc truyền thống Đài Loan.
Cơ sở Michigan (Hoa Kỳ): Cung cấp chương trình đào tạo song bằng quốc tế hợp tác với Đại học Saginaw Valley State, bang Michigan.
Đội ngũ giảng viên: Đại học Minh Truyền có đội ngũ giảng viên chất lượng, nhiều người trong số đó là các chuyên gia đầu ngành và các giáo sư quốc tế. Các giảng viên tại MCU cam kết mang đến môi trường học tập năng động và sáng tạo cho sinh viên.
Đại học Minh Truyền hiện đang xếp hạng 15 tại Đài Loan và 1538 trên thế giới theo UniRank.
Hơn 90% sinh viên tốt nghiệp tại MCU có việc làm tại các công ty danh tiếng trên toàn cầu.
MCU là trường đại học đầu tiên ở châu Á nhận được kiểm định từ Ủy ban Giáo dục Đại học Trung Mỹ (MSCHE) của Hoa Kỳ.
Đại học Minh Truyền đặc biệt chú trọng vào hợp tác quốc tế. Trường đã thiết lập các quan hệ đối tác với nhiều trường đại học và tổ chức giáo dục trên thế giới. Sinh viên có cơ hội tham gia các chương trình trao đổi sinh viên, du học và nhận bằng cử nhân kép tại các trường đại học ở Mỹ, Anh, Úc và Hàn Quốc.
Trường cũng cung cấp các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh và tiếng Trung, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng hòa nhập vào môi trường học tập đa văn hóa.
Học bổng: Đại học Minh Truyền cung cấp nhiều học bổng dành cho sinh viên quốc tế, bao gồm học bổng toàn phần và học bổng một phần, giúp giảm chi phí học tập cho sinh viên.
Tuyển sinh: MCU chào đón sinh viên quốc tế tham gia các chương trình đào tạo ở các bậc học đại học và sau đại học. Sinh viên có thể tham gia vào các chương trình học bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung.
Sinh viên tại MCU có cơ hội tham gia vào nhiều câu lạc bộ và hoạt động ngoại khóa, từ thể thao, âm nhạc, nghệ thuật đến các hoạt động tình nguyện, giúp sinh viên phát triển toàn diện cả về kỹ năng nghề nghiệp lẫn kỹ năng xã hội.
Các cơ sở vật chất phục vụ đời sống sinh viên tại MCU rất tiện nghi, bao gồm ký túc xá, nhà ăn, khu vực sinh hoạt chung và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế.
III. Ký túc xá Ming Chuan University – MCU
Sinh viên quốc tế theo học tại trường sẽ được cung cấp ký túc xá trong hoặc ngoài khuôn viên trường. Ký túc xá sinh viên quốc tế tại Đại học Minh Truyền chủ yếu ở 2 cơ sở Đài Bắc và Đào Viên.
Loại ký túc xá |
Số lượng phòng của khu vực |
Loại phòng |
Tiện nghi |
Ký túc xá trong khuôn viên trường |
|
|
Giường, bàn làm việc, kệ sách, tủ quần áo, điều hòa, Internet, phòng sinh hoạt chung, TV, phòng giặt,… |
Ký túc xá ngoài khuôn viên trường (Deming Dorm) |
Đào Viên: ~ 510 phòng |
Phòng 3 người |
Giường, bàn, kệ sách, tủ quần áo, điều hòa, Internet, tủ lạnh mini, máy giặt/sấy, phòng giặt bằng tiền xu,… |
Ký túc xá ngoài khuôn viên trường (Jixian Dorm) |
Đài Bắc: ~710 căn |
Phòng 3 người, 4 người, 5 người |
Mỗi phòng có phòng tắm riêng, tủ lạnh mini, cùng nhiều tiện ích khác |