I. Thông tin tuyển sinh Đại học Đông Hải kỳ xuân 2026
1. Thời hạn tuyển sinh
MỤC |
THỜI GIAN |
Thời gian đăng ký |
1/10 – 31/10 |
Công bố kết quả xét tuyển |
12/2025 |
Đăng ký nhập học |
2/2026 |
2. Các ngành tuyển sinh Đại học Đông Hải kỳ xuân 2026
KÝ HIỆU |
NGÔN NGỮ HỌC |
EN |
Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh |
CH |
Chương trình giảng dạy bằng tiếng Trung |
Khoa Nghệ thuật (College of Arts)
NGÀNH (TẾN TIẾNG ANH) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Chinese Literature |
Ngôn ngữ Trung |
CH |
CH |
Philosophy |
Triết học |
CH |
CH |
Foreign Languages |
Ngôn ngữ và Văn học Nước ngoài |
EN |
|
Foreign Languages |
Ngôn ngữ và Văn học Nước ngoài:Văn học Anh/Mỹ |
EN |
|
History |
Lịch sử |
CH |
|
International |
Chương trình Quốc tế về Giảng dạy Tiếng Hoa |
CH |
|
Japanese |
Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản |
JP (Giảng dạy chủ yếu bằng tiếng Nhật) |
|
Khoa Khoa học (College of Science)
NGÀNH (TẾN TIẾNG ANH) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Applied Physics |
Vật lý ứng dụng |
CH |
EN |
Chemistry |
Hóa học |
CH |
CH |
Life Science |
Khoa học Đời sống |
CH |
EN |
Department of |
Tính toán Thông minh và Toán học Ứng dụng |
CH |
CH |
International Ph.D. Program in Biomedical |
Chương trình Khoa học Y sinh và Vật liệu |
|
EN |
Khoa Kỹ thuật (College of Engineering)
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Chemical and Materials Engineering |
Kỹ thuật Hóa học và Vật liệu |
CH |
EN |
Industrial Engineering and Enterprise |
Kỹ thuật Công nghiệp và Thông tin Doanh nghiệp |
CH |
EN |
Environmental Science and Engineering |
Khoa học và Kỹ thuật Môi trường |
CH |
EN |
Computer Science |
Khoa học Máy tính |
CH |
|
Electrical Engineering |
Kỹ thuật Điện |
CH |
|
Master Program of Digital Innovation |
Chương trình Thạc sĩ Đổi mới Số |
CH |
|
Khoa Quản lý (College of Management)
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Business Administration |
Quản trị Kinh doanh |
CH |
|
International Business |
Kinh doanh Quốc tế |
CH |
|
Accounting |
Kế toán |
CH |
|
Finance |
Tài chính |
CH |
|
Global Master of Business Administration |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh Toàn cầu (GMBA) |
EN |
|
Statistics |
Thống kê |
CH |
CH |
Information Management |
Quản trị thông tin |
CH |
|
Khoa Khoa học Xã hội (College of Social Science)
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Economics |
Kinh tế học |
CH |
|
Political Science |
Khoa học Chính trị |
CH |
EN |
Public Management and Policy |
Quản lý và Chính sách công |
CH |
|
Sociology |
Xã hội học |
CH |
CH |
Social Work |
Công tác xã hội |
CH |
CH |
Graduate Institute of Education |
Giáo dục sau Đại học |
CH |
|
Khoa Nông nghiệp và Sức khỏe (College of Agriculture and Health)
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Animal Science and Biotechnology |
Khoa học Động vật và Công nghệ Sinh học |
CH |
CH |
Food Science |
Khoa học Thực phẩm |
CH |
|
Food Science and Technology Division |
Khoa học và Công nghệ Thực phẩm |
CH |
|
Food Industry and Business Management |
Quản lý Kinh doanh và Công nghiệp Thực phẩm |
CH |
|
Hospitality Management |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Khách sạn |
CH |
|
International Master’s Program in |
Thạc sĩ Quốc tế về Tài nguyên nông nghiệp và Khoa học sức khoẻ |
EN |
|
Khoa Mỹ thuật và Thiết kế Sáng tạo (College of Fine Arts and Creative Design)
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
THẠC SĨ |
Fine Arts |
Mỹ thuật |
CH |
Music |
Âm nhạc |
CH |
Architecture in Urban Design and |
Kiến trúc trong Thiết kế Đô thị và Nghiên cứu Môi trường |
CH |
Architecture (Sustainable |
Kiến trúc (Chương trình Đổi mới Sáng tạo Bền vững và Số) |
EN |
Industrial Design |
Thiết kế Công Nghiệp |
CH |
Landscape Architecture |
Kiến trúc Cảnh quan |
CH |
Master Program of Performing and Creativity Arts |
Thạc sĩ Nghệ thuật Biểu diễn và Sáng tạo |
CH |
Khoa Luật (College of Law)
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Law |
Luật |
CH |
CH |
3. Học phí + tạp phí Đại học Đông Hải
Mức học phí dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
KHOA |
CỬ NHÂN |
THẠC SĨ/ TIẾN SĨ |
Arts |
57,860 – 60,612 NTD/Kỳ |
76,800 NTD/Kỳ |
Sciences |
66,987 NTD/Kỳ |
66,984 – 76,800 NTD/Kỳ |
Engineering |
66,984 – 76,984 NTD/Kỳ |
66,984 – 67,547 |
Management |
58,741 NTD/Kỳ |
58,741 – 69,020 |
Global Elite Program (GEP) |
78,741 NTD/Kỳ |
|
Social Science |
57,860 NTD/Kỳ |
57,860 |
Agriculture and Health |
66,984 NTD/Kỳ |
66,984 |
Fine Arts and Creative Design |
66,984 – 67,547 NTD/Kỳ |
66,984 – 67,547 |
Law |
57,860 NTD/Kỳ |
57,860 |
International |
69,020 – 76,800 NTD/Kỳ |
|
Các chi phí khác tại Đại học Đông Hải:
PHÂN LOẠI |
CHI PHÍ |
Sách |
10,000~17,400 NTD/Năm |
Nhà ở |
20,400~59,000 NTD/Năm |
Sinh hoạt |
96,000~120,000 NTD/Năm |
Bảo hiểm |
9,900 NTD/Năm |
Phí hội sinh viên |
1,000~5,000 NTD/Năm |
5. Học bổng tại Đại học Đông Hải
Học bổng: Tối đa bốn năm đối với sinh viên đại học (tối đa năm năm đối với sinh viên Khoa Kiến trúc). Tối đa hai năm đối với sinh viên chương trình thạc sĩ và tiến sĩ. Các loại học bổng bao gồm:
Loại I: 100.000 Đài tệ cho một năm học.
Loại II: 60.000 Đài tệ cho một năm học.
Loại III: 20.000 Đài tệ cho một năm học.
II. Giới thiệu Đại học Đông Hải (Tunghai University - THU)
Tên trường: Đại học Đông Hải – 東海大學 (Tunghai University – THU)
Địa chỉ: Số 1727, Đường Taichung, Quận Xitun, Thành phố Đài Trung, Đài Loan
Website: https://www.thu.edu.tw/
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Đại học Đông Hải (Tunghai University - THU) được thành lập vào năm 1955 và là một trong những trường đại học hàng đầu tại Đài Loan. Trường có lịch sử lâu dài trong việc cung cấp giáo dục chất lượng cao và nổi bật trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, quản lý, xã hội học và nghệ thuật. Ban đầu, trường được thành lập với mục tiêu phục vụ cộng đồng và đào tạo nhân lực có chất lượng cho Đài Loan.
Đến nay, Đại học Đông Hải đã phát triển thành một trường đại học nổi tiếng với nhiều chương trình học đa dạng và các cơ sở nghiên cứu chất lượng cao. Trường cũng chú trọng phát triển các mối quan hệ quốc tế và chương trình trao đổi sinh viên để tạo cơ hội cho sinh viên học tập và nghiên cứu trong môi trường toàn cầu.
2. Các chuyên ngành đào tạo nổi bật
Đại học Đông Hải cung cấp nhiều chương trình đào tạo ở các bậc đại học và sau đại học, đặc biệt trong các lĩnh vực:
Kỹ thuật và Công nghệ: Kỹ thuật điện tử, kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật máy tính, khoa học máy tính.
Kinh doanh và Quản lý: Quản trị kinh doanh, marketing, quản lý tài chính, quản lý chuỗi cung ứng.
Khoa học và Nghệ thuật: Sinh học, vật lý, toán học, mỹ thuật, âm nhạc.
Khoa học xã hội và nhân văn: Xã hội học, tâm lý học, truyền thông, ngôn ngữ học.
Thiết kế và Nghệ thuật: Thiết kế công nghiệp, thiết kế đồ họa, thiết kế thời trang, nghệ thuật truyền thông.
Trường đặc biệt chú trọng đến việc giảng dạy bằng tiếng Anh trong nhiều ngành học, cung cấp các chương trình học quốc tế và cơ hội trao đổi sinh viên với các trường đại học đối tác.
3. Cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên
Cơ sở vật chất:
Đại học Đông Hải có cơ sở vật chất hiện đại và rộng lớn, phục vụ cho các nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên:
Thư viện: Thư viện của trường cung cấp hơn 200.000 đầu sách và tài liệu học tập phong phú cho sinh viên và giảng viên.
Phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu: Trường có các phòng thí nghiệm hiện đại phục vụ các ngành kỹ thuật và khoa học, cùng với các trung tâm nghiên cứu đặc biệt trong các lĩnh vực như kỹ thuật, môi trường và công nghệ.
Khu thể thao: Trường có các cơ sở thể thao như sân bóng đá, sân bóng rổ, phòng tập gym và các khu vực thể thao ngoài trời, phục vụ sinh viên rèn luyện thể chất.
Đội ngũ giảng viên:
Đội ngũ giảng viên của Đại học Đông Hải rất chuyên nghiệp, nhiều người trong số họ có kinh nghiệm nghiên cứu và giảng dạy quốc tế. Trường cung cấp một môi trường học tập khuyến khích sinh viên sáng tạo và phát triển các kỹ năng nghề nghiệp trong các lĩnh vực chuyên môn.
4. Thành tích và xếp hạng
Đại học Đông Hải là một trong những trường đại học hàng đầu tại Đài Loan, nổi bật với chất lượng đào tạo cao và những đóng góp vào nghiên cứu khoa học. Trường liên tục nằm trong danh sách các trường đại học có ảnh hưởng tại Đài Loan và có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao.
Đại học Đông Hải đạt nhiều thành tựu trong nghiên cứu và đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học.
Trường xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng quốc gia và quốc tế về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu.
5. Quan hệ hợp tác và giao lưu quốc tế
Đại học Đông Hải duy trì mối quan hệ hợp tác với các trường đại học và tổ chức giáo dục quốc tế. Trường có nhiều chương trình trao đổi sinh viên, học bổng quốc tế, và các chương trình nghiên cứu hợp tác với các đối tác ở Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và các quốc gia khác.
Các sinh viên tại Đại học Đông Hải có cơ hội tham gia vào các chương trình học chuyển tiếp và học bổng quốc tế, tạo cơ hội học hỏi và trải nghiệm văn hóa toàn cầu.
6. Học bổng và tuyển sinh
Học bổng: Đại học Đông Hải cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm học bổng toàn phần và học bổng bán phần, giúp sinh viên giảm bớt chi phí học tập.
Tuyển sinh: Trường tuyển sinh sinh viên quốc tế vào các chương trình đại học và sau đại học. Điều kiện tuyển sinh bao gồm trình độ tiếng Anh (TOEFL, IELTS), thành tích học tập, và các yêu cầu khác tùy theo ngành học.
7. Đời sống sinh viên và các hoạt động ngoại khóa
Sinh viên tại Đại học Đông Hải có cơ hội tham gia vào nhiều hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ sinh viên, từ thể thao, âm nhạc, nghệ thuật đến các hoạt động tình nguyện và phát triển kỹ năng. Trường khuyến khích sinh viên tham gia vào các tổ chức xã hội và các hoạt động cộng đồng.
Ngoài ra, trường còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế như ký túc xá tiện nghi, dịch vụ chăm sóc sức khỏe, tư vấn nghề nghiệp và các dịch vụ hỗ trợ học tập khác.