I. Thông tin tuyển sinh Đại học Khoa học Kỹ thuật Vân Lâm kỳ xuân 2026
1. Thời hạn tuyển sinh
MỤC |
THỜI GIAN |
Thời gian nộp hồ sơ |
01/09/2025 – 14/10/2025 |
Công bố kết quả trúng tuyển |
19/11/2025 |
Khai giảng học kỳ |
02/2026 |
2. Chương trình đào tạo
KÝ HIỆU |
CHÚ THÍCH |
CH |
Chương trình học bằng tiếng Trung |
CH/EN |
Một số khóa học trong chương trình được giảng dạy bằng tiếng Anh nhưng không đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp |
EN/CH |
Chương trình có đủ các khóa học tiếng Anh để đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp |
3. Chuyên ngành đào tạo
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Graduate School of Engineering Science and Technology |
Cao học Khoa học và Công nghệ Kỹ thuật |
|
CH/EN & EN/CH |
Department of Mechanical Engineering |
Cơ khí |
EN/CH |
EN/CH |
Department of Electrical Engineering |
Điện |
CH/EN |
|
Department of Electronic Engineering |
Điện tử |
CH/EN |
CH/EN |
Department of Safety, Health and Environmental Engineering |
Kỹ thuật An toàn, Sức khỏe và Môi trường |
CH/EN |
CH/EN |
Department of Chemical and Materials Engineering |
Kỹ thuật Hóa học và Vật liệu |
EN/CH |
EN/CH |
Department of Civil and Construction Engineering |
Kỹ thuật Xây dựng và Công trình |
EN/CH |
|
Department of Computer Science and Information Engineering |
Khoa học máy tính và Kỹ thuật thông tin |
EN/CH |
|
Department of Industrial Engineering and Management |
Kỹ thuật và Quản lý công nghiệp |
CH/EN |
EN/CH |
Department of Business |
Quản trị Kinh doanh (MBA) |
CH/EN |
|
Department of Business |
Quản trị Kinh doanh (IMBA) |
EN/CH |
|
Department of |
Quản trị Kinh doanh |
EN/CH |
|
Department of Information |
Quản lý thông tin |
CH/EN |
EN/CH |
Department of Finance |
Tài chính |
EN/CH |
EN/CH |
Department of Accounting |
Kế toán |
CH/EN |
EN/CH |
International Graduate School of Artificial Intelligence |
Viện Cao học Quốc tế về Trí tuệ nhân tạo |
EN/CH |
|
Graduate School of Design |
Cao học Thiết kế |
CH/EN |
CH/EN |
Department of Industrial Design |
Thiết kế Công nghiệp |
CH/EN |
|
Department of Visual Communication Design |
Thiết kế Truyền thông hình ảnh |
CH/EN |
|
Department of Architecture and Interior Design |
Kiến trúc và Thiết kế nội thất |
CH/EN |
|
Department of Digital Media Design |
Thiết kế Truyền thông kỹ thuật số |
CH/EN |
|
Department of Creative Design |
Thiết kế Sáng tạo |
CH/EN |
|
Department of Applied Foreign Languages |
Ngôn ngữ Ngoại ngữ ứng dụng |
EN/CH |
|
Department of Cultural Heritage |
Bảo tồn Di sản Văn hóa |
CH/EN |
|
Graduate School of Applied Chinese |
Cao học Nghiên cứu Hán học ứng dụng |
CH/EN |
|
Graduate School of Leisure and Exercise Studies |
Cao học Nghiên cứu giải trí và thể dục |
CH/EN |
|
Graduate School of Science and Technology Law |
Cao học Nghiên cứu Pháp luật khoa học và công nghệ |
CH/EN |
|
Graduate School of Materials Science |
Cao học Khoa học vật liệu |
CH/EN |
|
Graduate School of Intelligent Data Science |
Cao học Nghiên cứu Khoa học dữ liệu thông minh |
EN/CH |
|
4. Học phí, tạp phí và các chi phí khác
Chương trình Tiến sĩ
PHÂN LOẠI |
HỌC PHÍ VÀ PHỤ PHÍ |
HỌC PHÍ CƠ BẢN |
HỌC PHÍ THEO TÍN CHỈ |
Kỹ thuật |
53.877 NTD |
|
|
Kinh doanh |
48.409 NTD |
|
|
Năm thứ 3 trong chương trình Tiến sĩ – Kỹ thuật |
|
12.940 NTD |
1.540 NTD |
Năm thứ 3 trong chương trình Tiến sĩ – Kinh doanh |
|
10.939 NTD |
1.540 NTD |
Chương trình Thạc sĩ
PHÂN LOẠI |
HỌC PHÍ VÀ PHỤ PHÍ |
HỌC PHÍ CƠ BẢN |
HỌC PHÍ THEO TÍN CHỈ |
Kỹ thuật |
52.055 NTD |
|
|
Kinh doanh |
46.606 NTD |
|
|
Năm thứ 3 trong chương trình Tiến sĩ – Kỹ thuật |
|
12.940 NTD |
1.540 NTD |
Năm thứ 3 trong chương trình Tiến sĩ – Kinh doanh |
|
10.939 NTD |
1.540 NTD |
Chương trình Đại học
PHÂN LOẠI |
HỌC PHÍ VÀ PHỤ PHÍ |
HỌC PHÍ CƠ BẢN |
HỌC PHÍ THEO TÍN CHỈ |
Kỹ thuật |
52.202 NTD |
|
|
Kinh doanh |
46.082 NTD |
|
|
Sinh viên năm cuối – Kỹ thuật (không quá 10 tín chỉ) |
27.845 NTD |
|
|
Sinh viên năm cuối – Kỹ thuật (không quá 9 tín chỉ) |
|
|
1.092 NTD |
Sinh viên năm cuối – Kinh doanh (không quá 10 tín chỉ) |
24.182 NTD |
|
|
Sinh viên năm cuối – Kinh doanh (không quá 9 tín chỉ) |
|
|
1.019 NTD |
Nghệ thuật |
|
|
1.007 NTD |
Các chi phí khác
PHÂN LOẠI |
CHI PHÍ |
Ký túc xá |
22,560 NTD |
Đặt cọc ký túc xá |
1800 NTD |
Phí sử dụng máy tính và mạng |
385 NTD |
Phí học ngôn ngữ (chỉ dành cho sinh viên năm nhất chương trình 4 năm” và sinh viên Khoa Ngôn ngữ Ngoại ngữ ứng dụng) |
550 NTD |
Phí bảo hiểm cho sinh viên |
578 NTD/học kỳ |
Phí sinh hoạt |
100,000 NTD |
Phí tài liệu học tập |
12,000 NTD |
Bảo hiểm |
826 NTD/ tháng |
5. Học bổng Đại học Khoa học Kỹ thuật Vân Lâm kỳ xuân 2026
PHÂN LOẠI |
CHI PHÍ |
Học bổng toàn phần |
Miễn học phí + Trợ cấp 12.000-15.000 NTD cho hệ Tiến sĩ và 8.000-10.000 NTD cho hệ Thạc sĩ |
Học bổng một phần |
Miễn học phí + Trợ cấp 6.000-8.000 NTD cho hệ Tiến sĩ và 4.000-6.000 NTD cho hệ Thạc sĩ |
Học bổng miễn học phí |
Miễn 100%, 50%, 25% học phí |
II. Giới thiệu Đại học Khoa học Kỹ thuật Vân Lâm (National Yunlin University of Science and Technology - YUST)
Tên trường: Đại học Khoa học Kỹ thuật Vân Lâm – 國立雲林科技大學 (National Yunlin University of Science and Technology – YUST)
Địa chỉ: Số 123, Đường Daxue, Quận Douliu, Thành phố Vân Lâm, Đài Loan
Website: https://www.yust.edu.tw/
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Đại học Khoa học Kỹ thuật Vân Lâm (YUST) được thành lập vào năm 1991 với mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ và khoa học ứng dụng. Trường là một trong những trường đại học kỹ thuật hàng đầu tại Đài Loan, chuyên cung cấp các chương trình đào tạo tại các bậc đại học và sau đại học.
Với sứ mệnh phát triển khoa học và công nghệ, YUST đã từng bước xây dựng cơ sở vật chất hiện đại, các chương trình đào tạo bám sát nhu cầu thực tế của xã hội và nhu cầu doanh nghiệp. Trường hiện nay không chỉ nổi bật ở Đài Loan mà còn có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng giáo dục quốc tế, thu hút sinh viên từ nhiều quốc gia đến học tập và nghiên cứu.
2. Các chuyên ngành đào tạo nổi bật
Đại học Khoa học Kỹ thuật Vân Lâm cung cấp một loạt các chương trình đào tạo đa dạng, bao gồm các chuyên ngành nổi bật sau:
Kỹ thuật và Công nghệ: Kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, kỹ thuật công nghiệp, kỹ thuật máy tính, công nghệ thông tin.
Quản lý và Kinh doanh: Quản trị kinh doanh, marketing, quản lý công nghiệp, quản lý chuỗi cung ứng.
Khoa học và Kỹ thuật: Khoa học máy tính, kỹ thuật sinh học, công nghệ môi trường.
Nghệ thuật và Thiết kế: Thiết kế công nghiệp, thiết kế đồ họa.
Công nghệ sinh học và thực phẩm: Công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm.
Trường đặc biệt chú trọng đến việc kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên có cơ hội tiếp xúc và giải quyết các vấn đề thực tế ngay trong quá trình học tập.
3. Cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên
Cơ sở vật chất:
Đại học Khoa học Kỹ thuật Vân Lâm có cơ sở vật chất hiện đại, phục vụ đầy đủ cho nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên:
Thư viện: Trường có thư viện với hàng trăm nghìn đầu sách, các tạp chí khoa học quốc tế, tài liệu học tập đa dạng phục vụ cho sinh viên và giảng viên.
Phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu: Các phòng thí nghiệm hiện đại giúp sinh viên và giảng viên thực hiện nghiên cứu trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, đồng thời tạo cơ hội cho các dự án nghiên cứu sáng tạo.
Khu thể thao: Trường có các cơ sở thể thao như sân bóng đá, sân bóng rổ, phòng gym và các khu vực thể thao ngoài trời phục vụ nhu cầu thể chất của sinh viên.
Đội ngũ giảng viên:
Đại học Khoa học Kỹ thuật Vân Lâm có đội ngũ giảng viên là các chuyên gia hàng đầu trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học. Trường chú trọng việc phát triển năng lực giảng dạy và nghiên cứu của giảng viên, đồng thời khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tế.
4. Thành tích và xếp hạng
Đại học Khoa học Kỹ thuật Vân Lâm nổi bật trong các bảng xếp hạng quốc gia và quốc tế về chất lượng đào tạo trong các ngành kỹ thuật và công nghệ. Trường có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao, đặc biệt là trong các ngành kỹ thuật, công nghệ và quản lý công nghiệp.
Trường đã đạt nhiều giải thưởng trong các cuộc thi khoa học và sáng tạo quốc tế.
YUST đứng đầu trong các trường đại học kỹ thuật tại Đài Loan về tỷ lệ nghiên cứu ứng dụng và hợp tác với ngành công nghiệp.
5. Quan hệ hợp tác và giao lưu quốc tế
Đại học Khoa học Kỹ thuật Vân Lâm duy trì các mối quan hệ hợp tác quốc tế với nhiều trường đại học và tổ chức giáo dục lớn. Trường có các chương trình trao đổi sinh viên, học bổng quốc tế và các dự án hợp tác nghiên cứu với các đối tác ở Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, và nhiều quốc gia khác.
Sinh viên tại YUST có cơ hội tham gia các chương trình học chuyển tiếp và học bổng quốc tế, giúp họ có thể học tập tại các trường đối tác và nhận bằng cấp quốc tế.
6. Học bổng và tuyển sinh
Học bổng: Đại học Khoa học Kỹ thuật Vân Lâm cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm học bổng toàn phần và học bổng bán phần, nhằm hỗ trợ chi phí học tập cho sinh viên quốc tế.
Tuyển sinh: Trường tuyển sinh sinh viên quốc tế vào các chương trình đại học và sau đại học. Điều kiện tuyển sinh bao gồm trình độ tiếng Anh (TOEFL, IELTS), thành tích học tập, và các yêu cầu khác tùy theo ngành học.
7. Đời sống sinh viên và các hoạt động ngoại khóa
Sinh viên tại Đại học Khoa học Kỹ thuật Vân Lâm có cơ hội tham gia vào nhiều hoạt động ngoại khóa, từ thể thao, nghệ thuật đến các hoạt động tình nguyện và phát triển kỹ năng. Các câu lạc bộ học thuật, thể thao và nghệ thuật tại trường giúp sinh viên phát triển toàn diện cả về kỹ năng nghề nghiệp lẫn kỹ năng mềm.
Ngoài ra, trường còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế như ký túc xá, chăm sóc sức khỏe, tư vấn nghề nghiệp và các dịch vụ hỗ trợ học tập.