I. Thông tin tuyển sinh Đại học Sư phạm quốc lập Chương Hóa kỳ xuân 2026
1. Thời hạn tuyển sinh
MỤC |
THỜI GIAN |
Thời gian nộp hồ sơ |
Vòng 1: 01/07/2025 – 30/09/2025 Vòng 2: 01/10/2025 – 14/11/2025 |
2. Các ngành tuyển sinh
KÝ HIỆU |
CHÚ THÍCH |
EN |
Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh |
CH |
Chương trình đào tạo bằng tiếng Trung |
College of Education (Khoa Giáo dục)
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
CỬ NHÂN |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Department of Guidance and Counseling (School Guidance and Counseling Program)Department of Guidance and Counseling (Community Guidance and Counseling Program) |
Hướng dẫn và tư vấn (Chương trình hướng dẫn và tư vấn của trường)Hướng dẫn và tư vấn (Chương trình hướng dẫn và tư vấn cộng đồng) |
CH |
CH |
CH |
Department of Guidance and Counseling(Master’s Program in Marriage and Family Therapy) |
– Hướng dẫn và tư vấn (Chương trình thạc sĩ trị liệu và Hôn nhân và gia đình) |
|
CH |
|
Department of Special Education |
Giáo dục đặt biệt |
CH |
CH |
CH |
Graduate Institute of Education |
Giáo dục sau đại học |
|
CH |
CH |
College of Science (Khoa Khoa học)
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
CỬ NHÂN |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
International Program for Master of Science in Materials and Biological Technology, and Science Education (English-taught Program) |
Chương trình quốc tế dành cho Thạc sĩ khoa học về vật liệu và công nghệ sinh học và giáo dục khoa học |
|
EN |
|
Graduate Institute of Science Education |
Viện nghiên cứu khoa học giáo dục sau đại học |
|
CH |
CH |
Department of Mathematics |
Toán |
CH |
CH |
CH |
Graduate Institute of Statistics and Information Science |
Viện sau đại học về thống kê và khoa học thông tin |
|
CH |
|
Department of Physics (Pure Physics Program)Department of Physics (Photonics Program) |
Vật lý (Chương trình Vật Lý thuần túy)Vật lý (Chương trình Quang Tử) |
CH |
CH |
CH |
Graduate Institute of Photonics |
Viện sau Đại học Quang Tử |
|
CH |
CH |
Department of Biology |
Sinh học |
CH |
CH |
|
Department of Biology (Master’s Program in Biotechnology) |
Sinh học (Chương trình thạc sĩ công nghệ sinh học) |
|
CH |
|
Department of Chemistry |
Hóa học |
CH |
CH |
|
College of Technology (Khoa Công Nghệ)
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
CỬ NHÂN |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Department of Electrical and Mechanical Technology |
Cơ khí và Công nghệ |
CH |
CH |
CH |
Graduate Institute of Technological and Vocational Education |
Giáo dục Kỹ thuật và Dạy nghề sau Đại học |
|
CH |
|
Graduate Institute of Vehicle Engineering |
Học viện kỹ thuật xe sau đại học |
|
CH |
|
Graduate Institute of Human Resource Management |
Học viện quản lý nguồn nhân lực sau đại học |
|
CH |
CH |
Master’s Degree Program in Artificial Intelligence Technology Application |
Chương trình Thạc sĩ về Ứng dụng Công nghệ Trí tuệ Nhân tạo |
|
CH |
|
College of Liberal Arts (Khoa Nghệ Thuật Tự do)
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
CỬ NHÂN |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Graduate Institute of Translation and Interpretation |
Viện sau đại học dịch thuật và phiên dịch |
|
CH |
|
Department of English |
Tiếng Anh |
EN |
EN |
EN |
Department of Chinese |
Tiếng Trung |
CH |
CH |
CH |
Graduate Institute of Taiwanese Literature |
Viện sau đại học Văn học Đài Loan |
|
CH |
|
Department of Fine Arts |
Mỹ thuật |
CH |
CH |
|
Department of Fine Arts (Master’s Program in Art Education) |
Mỹ thuật (Chương trình thạc sĩ giáo dục nghệ thuật) |
|
CH |
|
Graduate Institute of History |
Viện lịch sử sau đại học |
|
CH |
|
Graduate Institute of Technology and Adolescent English |
Học viện công nghệ và Tiếng Anh thiếu niên |
|
CH |
|
College of Engineering (Khoa Kỹ Thuật)
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
CỬ NHÂN |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
International Master Program in Engineering (English-taught Program) |
Chương trình Thạc sĩ Quốc tế về Kỹ Thuật |
|
EN |
|
Department of Electrical Engineering |
Kỹ thuật điện |
CH |
CH |
CH |
Department of Electronic Engineering |
Kỹ thuật điện tử |
CH |
CH |
|
Department of Mechatronics Engineering |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CH |
CH |
CH |
Department of Computer Science and Information Engineering |
Khoa học máy tính và kỹ thuật thông tin |
CH |
CH |
|
College of Management (Khoa Quản Lý)
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
CỬ NHÂN |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Department of Information Management (Information Management Program) |
Quản lý thông tin (Chương trình quản lý thông tin) |
CH |
CH |
|
Department of Information Management (Digital Content Technology and Management Program) |
Quản lý thông tin (Chương trình về Công nghệ và quản lý nội dung số) |
CH |
CH |
|
Department of Information Management (Master’s Program in Digital Content Technology and Management) |
Quản lý thông tin (Chương trình thạc sĩ về Công nghệ và quản lý nội dung số) |
|
CH |
|
Department of Business Administration |
Quản trị kinh doanh |
CH |
CH |
|
Department of Business Administration (Master’s Program in Marketing andLogistics Management) |
Khoa Quản trị Kinh doanh (Chương trình Thạc sĩ Quản trị Marketing và Quản lý Chuỗi cung ứng – Logistics) |
|
CH |
|
Department of Finance |
Tài chính |
CH |
CH |
CH |
College of Social Sciences and Physical Education (Khoa Khoa học xã hội và giáo dục thể chất)
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
CỬ NHÂN |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Department of Sports |
Thể thao |
CH |
|
|
Department of Sports (Master’s Program in Applied Sports Science) |
Thể thao (Chương trình thạc sĩ Khoa học Thể thao Ứng dụng) |
|
CH |
|
Graduate Institute of Sports and Health |
Thể thao và Sức khỏe sau Đại học |
|
CH |
|
Department of Public Affairs and Civic Education (Public Affairs Program) – Department of Public Affairs and Civic Education (Civic Education Program) |
Công vụ và Giáo dục Công dân (Chương trình Công vụ) – Công vụ và Giáo dục Công dân (Chương trình Giáo dục Công dân) |
CH |
CH |
|
3. Học phí, tạp phí và các chi phí khác
College of Social Sciences and Physical Education (Khoa Khoa học xã hội và giáo dục thể chất)
NGÀNH (TÊN TIẾNG VIỆT) |
NGÀNH (TÊN TIẾNG ANH) |
CỬ NHÂN |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Department of Sports |
Thể thao |
CH |
|
|
Department of Sports (Master’s Program in Applied Sports Science) |
Thể thao (Chương trình thạc sĩ Khoa học Thể thao Ứng dụng) |
|
CH |
|
Graduate Institute of Sports and Health |
Thể thao và Sức khỏe sau Đại học |
|
CH |
|
Department of Public Affairs and Civic Education (Public Affairs Program) – Department of Public Affairs and Civic Education (Civic Education Program) |
Công vụ và Giáo dục Công dân (Chương trình Công vụ) – Công vụ và Giáo dục Công dân (Chương trình Giáo dục Công dân) |
CH |
CH |
|
3.1. Học phí
KHOA |
CỬ NHÂN |
THẠC SĨ |
TIẾN SĨ |
Giáo dục – Khoa học Xã hội và Giáo dục Thể chất – Nghệ thuật (trừ Mỹ thuật và Địa lý) |
46,936 NTD |
47,710 NTD |
48,131 NTD |
Khoa học tự nhiên – Mỹ thuật – Địa lý |
54,031 NTD |
54,479 NTD |
54,684 NTD |
Giáo dục Công nghiệp và Công nghệ |
51,758 NTD |
47,710 NTD |
48,131 NTD |
Kỹ thuật – Kỹ thuật Cơ khí Giao thông sau Đại học |
51,758 NTD |
54,479 NTD |
54,684 NTD |
Quản trị – Quản trị nhân lực sau Đại học |
46,943 NTD |
48,062 NTD |
47,927 NTD |
3.2. Chi phí khác
PHÂN LOẠI |
CHI PHÍ |
Phí thực tập (Khoa tiếng Anh, năm nhất đến năm 3) |
250 NTD |
Phí máy tính và internet |
480 NTD |
Bảo hiểm an toàn cho sinh viên |
395 NTD |
Bảo hiểm NHI (6 tháng đầu khi nhập cảnh) |
3.600 NTD |
II. Giới thiệu Đại học Sư phạm Quốc lập Chương Hóa (National Changhua University of Education - NCUE)
Tên trường: Đại học Sư phạm Quốc lập Chương Hóa – 國立彰化師範大學 (National Changhua University of Education – NCUE)
Địa chỉ: Số 1, Đường Jin-De, Quận Changhua, Thành phố Chương Hóa, Đài Loan
Website: https://www.ncue.edu.tw/
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Đại học Sư phạm Quốc lập Chương Hóa (NCUE) được thành lập vào năm 1740 dưới hình thức là một trường giáo dục ban đầu, sau đó phát triển thành một trường sư phạm chuyên nghiệp. Trường chính thức trở thành Đại học Sư phạm Quốc lập Chương Hóa vào năm 1971 và từ đó đã mở rộng các chương trình đào tạo bậc đại học và sau đại học.
NCUE nổi bật trong việc đào tạo giáo viên chất lượng cao, đồng thời mở rộng sang các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, kinh doanh, nghệ thuật và quản lý. Trường chú trọng phát triển sinh viên toàn diện, vừa có kiến thức chuyên môn, vừa có kỹ năng thực tiễn và năng lực nghiên cứu.
2. Các chuyên ngành đào tạo nổi bật
Đại học Sư phạm Quốc lập Chương Hóa cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng, bao gồm:
Sư phạm và Giáo dục: Giáo dục tiểu học, giáo dục mầm non, giáo dục đặc biệt, giáo dục kỹ thuật.
Khoa học xã hội và nhân văn: Ngôn ngữ học, lịch sử, tâm lý học, xã hội học.
Kinh doanh và Quản lý: Quản trị kinh doanh, quản lý giáo dục, quản lý du lịch.
Khoa học và Kỹ thuật: Công nghệ thông tin, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật công nghiệp.
Nghệ thuật và Thiết kế: Mỹ thuật, âm nhạc, thiết kế đồ họa, thiết kế công nghiệp.
Trường cũng có nhiều chương trình đào tạo quốc tế bằng tiếng Anh, đồng thời hỗ trợ sinh viên tham gia các chương trình trao đổi và học tập tại nước ngoài.
3. Cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên
Cơ sở vật chất:
Thư viện: Thư viện của NCUE cung cấp hàng trăm nghìn đầu sách, tạp chí khoa học, tài liệu tham khảo phục vụ việc học và nghiên cứu.
Phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu: Trường trang bị các phòng thí nghiệm hiện đại cho các ngành sư phạm, khoa học và kỹ thuật, đồng thời có các trung tâm nghiên cứu giúp sinh viên phát triển kỹ năng nghiên cứu.
Khu thể thao: Sân bóng đá, sân bóng rổ, phòng gym, hồ bơi và các tiện ích thể thao khác phục vụ sinh viên rèn luyện thể chất.
Đội ngũ giảng viên:
NCUE có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, bao gồm nhiều chuyên gia và giáo sư đầu ngành trong lĩnh vực sư phạm, khoa học, kỹ thuật và kinh doanh. Trường đặc biệt chú trọng việc giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên phát triển kỹ năng toàn diện.
4. Thành tích và xếp hạng
NCUE là một trong những trường sư phạm uy tín nhất tại Đài Loan.
Trường nổi bật với các chương trình đào tạo giáo viên chất lượng cao và tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao.
Đại học Sư phạm Quốc lập Chương Hóa cũng đạt nhiều thành tích trong nghiên cứu khoa học, giáo dục và đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực sư phạm.
5. Quan hệ hợp tác và giao lưu quốc tế
NCUE duy trì quan hệ hợp tác với nhiều trường đại học quốc tế, cung cấp các chương trình trao đổi sinh viên, học bổng quốc tế và các dự án nghiên cứu hợp tác. Sinh viên có cơ hội học tập và thực hành tại các trường đại học đối tác ở Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và nhiều quốc gia khác, giúp mở rộng kiến thức và trải nghiệm văn hóa quốc tế.
6. Học bổng và tuyển sinh
Học bổng: Trường cung cấp nhiều loại học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm học bổng toàn phần và học bổng bán phần, nhằm hỗ trợ chi phí học tập.
Tuyển sinh: Trường tuyển sinh sinh viên quốc tế vào các chương trình đại học và sau đại học, yêu cầu trình độ tiếng Anh (TOEFL, IELTS), thành tích học tập và các yêu cầu khác theo từng ngành học.
7. Đời sống sinh viên và các hoạt động ngoại khóa
Sinh viên tại NCUE có cơ hội tham gia nhiều câu lạc bộ và hoạt động ngoại khóa, từ thể thao, nghệ thuật đến các hoạt động tình nguyện và phát triển kỹ năng mềm. Trường cũng cung cấp dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế, bao gồm ký túc xá, tư vấn học tập, chăm sóc sức khỏe và tư vấn nghề nghiệp.